Tổng hợp thiệt hại do thiên tai trên địa bàn tỉnh Sơn La tháng 7 năm 2024 từ ngày 11/6/2024 đến ngày 14/7/2024
Tài liệu đính
kèm:
Thong ke thiet hai thang 7 . PDF
45
9
STT | Mã | CHỈ TIÊU THIỆT HẠI | Đơn vị tính | Tổng thiệt hại | CT Khai thác CTTL | Sốp Cộp | Mai Sơn | Sông Mã | Thuận Châu | Mường La | Quỳnh Nhai |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | NLN0212 | Thiệt hại rất nặng từ 50% -70% | ha | 24.9 | 0 | 0 | 24 | 0 | 0 | 0.9 | 0 |
22 | NLN06 | Diện tích cây trồng hàng năm | ha | 48.48 | 0 | 0 | 43.8 | 0 | 0.68 | 4 | 0 |
23 | NLN062 | Thiệt hại rất nặng từ 50%-70% | ha | 44.48 | 0 | 0 | 43.8 | 0 | 0.68 | 0 | 0 |
24 | NLN063 | Thiệt hại nặng từ 30% -50% | ha | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
25 | CHN | THIỆT HẠI VỀ CHĂN NUÔI | 80 | 0 | 0 | 0 | 5 | 75 | 0 | 0 | |
26 | CHN1 | Gia súc bị chết, cuốn trôi | con | 5 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 |
27 | CHN011 | Trâu | con | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
28 | CHN013 | Bò | con | 3 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 |
29 | CHN02 | Gia cầm bị chết, cuốn trôi | con | 75 | 75 | ||||||
30 | CHN021 | Gà, vịt, ngan, ngỗng | con | 75 | 75 |