Tổng hợp thiệt hại do thiên tai trên địa bàn tỉnh Sơn La tháng 7 năm 2024 từ ngày 11/6/2024 đến ngày 14/7/2024
Tài liệu đính
kèm:
Thong ke thiet hai thang 7 . PDF
45
9
STT | Mã | CHỈ TIÊU THIỆT HẠI | Đơn vị tính | Tổng thiệt hại | CT Khai thác CTTL | Sốp Cộp | Mai Sơn | Sông Mã | Thuận Châu | Mường La | Quỳnh Nhai |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | TS01 | Diện tích nuôi cá truyền thống | ha | 0.134 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | TS011 | Diện tích nuôi ao hồ nhỏ | ha | 0.134 | 0 | 0 | 0.02 | 0.024 | 0.09 | 0 | 0 |
43 | TS0111 | Thiệt hại hoàn toàn (trên 70%) | ha | 0.09 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.09 | 0 | 0 |
44 | TS0112 | Thiệt hại rất nặng từ 50% -70% | ha | 0.02 | 0 | 0 | 0.02 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | TS0113 | Thiệt hại nặng từ 30% -50% | ha | 0.024 | 0 | 0 | 0 | 0.024 | 0 | 0 | 0 |
46 | TS101 | Cá chết | kg | 3545 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3545 | 0 | 0 |
47 | MT | THIỆT HẠI VỀ NƯỚC SẠCH VÀ VỆ SINH MÔI TRƯỜNG | triệu đồng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | MT04 | Công trình cấp nước bị hư hỏng | cái | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
49 | THT | ƯỚC TÍNH TỔNG THIỆT HẠI BẰNG TIỀN | triệu đồng | 7357.653 | 1620 | 20 | 285 | 480 | 3581.4 | 191 | 1180.253 |