Số lượng giáo viên từng cấp học trên địa bàn huyện
837
974
STT | STT | Đơn vị | Tổng số giáo viên | Tiến sĩ | Thạc sĩ | Đại học | Đại học sư phạm | Đại học & Có CCBDNVSP | Cao đẳng | Cao đẳng sư phạm | Cao đẳng & Có CCBDNVSP | Trung cấp | Trung cấp sư phạm | Trung cấp & Có CCBDNVSP | Khác |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | I | CẤP MẦM NON | =SUM(C3:C18) | =SUM(D3:D18) | =SUM(E3:E18) | =SUM(F3:F18) | =SUM(G3:G18) | =SUM(H3:H18) | =SUM(I3:I18) | =SUM(J3:J18) | =SUM(K3:K18) | =SUM(L3:L18) | =SUM(M3:M18) | =SUM(N3:N18) | =SUM(O3:O18) |
2 | 1 | Trường mầm non Pi Toong | 34 | 33 | 1 | ||||||||||
3 | 2 | Trường mầm non Tạ Bú | 23 | 15 | 4 | 4 | |||||||||
4 | 3 | Trường mầm non Hoa Hồng | 19 | 17 | 2 | ||||||||||
5 | 4 | Trường mầm non Mường Trai | 10 | 10 | |||||||||||
6 | 5 | Trường mầm non Chiềng Hoa | 25 | 17 | 8 | ||||||||||
7 | 6 | Trường mầm non Mường Chùm | 28 | 19 | 2 | 7 | |||||||||
8 | 7 | Trường mầm non Nặm Păm | 22 | 19 | 3 | ||||||||||
9 | 8 | Trường mầm non Ngọc Chiến | 40 | 3 | 28 | 9 | |||||||||
10 | 9 | Trường mầm non Hua Trai | 26 | 23 | 2 | 1 |