Số lượng giáo viên từng cấp học trên địa bàn huyện
837
974
STT | STT | Đơn vị | Tổng số giáo viên | Tiến sĩ | Thạc sĩ | Đại học | Đại học sư phạm | Đại học & Có CCBDNVSP | Cao đẳng | Cao đẳng sư phạm | Cao đẳng & Có CCBDNVSP | Trung cấp | Trung cấp sư phạm | Trung cấp & Có CCBDNVSP | Khác |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | Trường PTDT Bán trú TH&THCS Chiềng Muôn | 9 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0 | 0 | |||||||
42 | Trường PTDT bán trú TH-THCS Nậm Giôn | 17 | 0 | 1 | 0 | 15 | 0 | 0 | |||||||
43 | Trường THCS Chiềng Hoa | 21 | 0 | 0 | 0 | 20 | 0 | 0 | |||||||
44 | Trường THCS Chiềng Lao | 36 | 0 | 0 | 0 | 31 | 0 | 0 | |||||||
45 | Trường THCS Mường Bú | 35 | 0 | 0 | 0 | 34 | 0 | 0 | |||||||
46 | Trường THCS Ngọc Chiến | 39 | 0 | 0 | 0 | 39 | 0 | 0 | |||||||
47 | Trường THCS Pi Toong | 29 | 0 | 0 | 0 | 27 | 0 | 0 | |||||||
48 | Trường TH-THCS Chiềng Ân | 12 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0 | 0 | |||||||
49 | Trường TH-THCS Chiềng San | 17 | 0 | 0 | 0 | 17 | 0 | 0 | |||||||
50 | Trường TH-THCS Hua Trai | 21 | 0 | 0 | 0 | 21 | 0 | 0 |