Số lượng giáo viên từng cấp học trên địa bàn huyện
837
974
STT | STT | Đơn vị | Tổng số giáo viên | Tiến sĩ | Thạc sĩ | Đại học | Đại học sư phạm | Đại học & Có CCBDNVSP | Cao đẳng | Cao đẳng sư phạm | Cao đẳng & Có CCBDNVSP | Trung cấp | Trung cấp sư phạm | Trung cấp & Có CCBDNVSP | Khác |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Trường TH&THCS Hua Trai | 33 | 0 | 0 | 32 | 1 | 0 | ||||||||
22 | Trường TH&THCS Mường Trai | 13 | 0 | 0 | 12 | 0 | 1 | ||||||||
23 | Trường TH Chiềng Lao | 72 | 0 | 0 | 65 | 6 | 1 | ||||||||
24 | Trường PTDTBT TH&THCS Nậm Giôn | 30 | 0 | 0 | 29 | 1 | 0 | ||||||||
25 | Trường TH&THCS Nặm Păm | 26 | 0 | 0 | 14 | 12 | 0 | ||||||||
26 | Trường TH Nhọc Chiến | 63 | 0 | 1 | 55 | 6 | 1 | ||||||||
27 | Trường TH&THCS Tạ Bú | 34 | 0 | 0 | 26 | 8 | 0 | ||||||||
28 | Trường TH Mường Bú | 75 | 0 | 0 | 60 | 15 | 0 | ||||||||
29 | Trường TH Mường Chùm | 49 | 0 | 1 | 38 | 10 | 0 | ||||||||
30 | Trường TH Chiềng Hoa | 47 | 0 | 0 | 44 | 3 | 0 |