Số lượng giáo viên từng cấp học trên địa bàn huyện
837
974
STT | STT | Đơn vị | Tổng số giáo viên | Tiến sĩ | Thạc sĩ | Đại học | Đại học sư phạm | Đại học & Có CCBDNVSP | Cao đẳng | Cao đẳng sư phạm | Cao đẳng & Có CCBDNVSP | Trung cấp | Trung cấp sư phạm | Trung cấp & Có CCBDNVSP | Khác |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 10 | Trường mầm non Nậm Giôn | 20 | 12 | 8 | ||||||||||
12 | 11 | Trường mầm non Chiềng Lao | 48 | 46 | 1 | 1 | |||||||||
13 | 12 | Trường mầm non Chiềng Công | 24 | 13 | 11 | ||||||||||
14 | 13 | Trường mầm non Hoa Ban | 13 | 12 | 1 | ||||||||||
15 | 14 | Trường mầm non Ban Mai | 8 | 4 | 4 | ||||||||||
16 | 15 | Trường Mầm Non Mường Bú | 49 | 4 | 41 | 1 | 2 | 1 | |||||||
17 | 16 | Trường mầm non Ít Ong | 74 | 1 | 71 | 1 | 1 | ||||||||
18 | II | CẤP TIỂU HỌC | =SUM(C20:C35) | =SUM(D20:D35) | =SUM(E20:E35) | =SUM(F20:F35) | =SUM(G20:G35) | =SUM(H20:H35) | =SUM(I20:I35) | =SUM(J20:J35) | =SUM(K20:K35) | =SUM(L20:L35) | =SUM(M20:M35) | =SUM(N20:N35) | =SUM(O20:O35) |
19 | Trường TH Ít Ong | 67 | 0 | 0 | 62 | 5 | 0 | ||||||||
20 | Trường TH Pi Tong | 52 | 0 | 0 | 39 | 12 | 1 |