Số lượng giáo viên từng cấp học trên địa bàn huyện
837
974
STT | STT | Đơn vị | Tổng số giáo viên | Tiến sĩ | Thạc sĩ | Đại học | Đại học sư phạm | Đại học & Có CCBDNVSP | Cao đẳng | Cao đẳng sư phạm | Cao đẳng & Có CCBDNVSP | Trung cấp | Trung cấp sư phạm | Trung cấp & Có CCBDNVSP | Khác |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | Trường PTDTBT TH Chiềng Công | 39 | 0 | 0 | 38 | 1 | 0 | ||||||||
32 | Trường TH Chiềng Ân | 14 | 0 | 0 | 14 | 0 | 0 | ||||||||
33 | Trường PTDTBT TH&THCS Chiềng Muôn | 13 | 0 | 0 | 10 | 0 | 3 | ||||||||
34 | Trường TH&THCS Chiềng San | 28 | 0 | 0 | 28 | 0 | 0 | ||||||||
35 | III | CẤP THCS | =SUM(C37:C52) | =SUM(D37:D52) | =SUM(E37:E52) | =SUM(F37:F52) | =SUM(G37:G52) | =SUM(H37:H52) | =SUM(I37:I52) | =SUM(J37:J52) | =SUM(K37:K52) | =SUM(L37:L52) | =SUM(M37:M52) | =SUM(N37:N52) | =SUM(O37:O52) |
36 | TH - THCS Tạ Bú | 19 | 0 | 1 | 0 | 16 | 0 | 0 | |||||||
37 | TH -THCS Nặm Păm | 19 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0 | 0 | |||||||
38 | THCS Ít Ong | 47 | 0 | 1 | 0 | 44 | 0 | 0 | |||||||
39 | THCS Mường Chùm | 22 | 0 | 1 | 0 | 19 | 0 | 0 | |||||||
40 | Trường PTDT Bán trú - THCS Chiềng Công | 18 | 0 | 0 | 0 | 17 | 0 | 0 |