Số liệu thiệt hại do thiên tai trên địa bàn tỉnh Sơn La 6 tháng đầu năm 2025 (đến ngày 13/6/2025)
Tài liệu đính
kèm:
thiethai6thangdaunam . XLSX
26
1
STT | Mã | CHỈ TIÊU THIỆT HẠI | Đơn vị tính | Tổng thiệt hại | TP | Vân Hồ | Sốp Cộp | Mai Sơn | Phù Yên | Bắc Yên | Sông Mã | Mộc Châu | Thuận Châu | Mường La | Yên Châu | Quỳnh Nhai |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NG | THIỆT HẠI VỀ NGƯỜI | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | |
2 | NG01 | Số người chết | người | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | NG011 | Trẻ em | người | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | NG03 | Số người bị thương | người | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 |
5 | NG031 | Trẻ em | người | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
6 | NG032 | Nữ giới | người | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
7 | NG034 | Đối tượng khác | người | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
8 | NH | THIỆT HẠI VỀ NHÀ Ở | 708 | 0 | 0 | 1 | 55 | 0 | 0 | 126 | 0 | 377 | 44 | 29 | 76 | |
9 | NH01 | Thiệt hại hoàn toàn (trên 70%) | cái | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 2 |
10 | NH012 | Nhà bán kiên cố | cái | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |