Số liệu thiệt hại do thiên tai trên địa bàn tỉnh Sơn La 6 tháng đầu năm 2025 (đến ngày 13/6/2025)
Tài liệu đính
kèm:
thiethai6thangdaunam . XLSX
26
1
STT | Mã | CHỈ TIÊU THIỆT HẠI | Đơn vị tính | Tổng thiệt hại | TP | Vân Hồ | Sốp Cộp | Mai Sơn | Phù Yên | Bắc Yên | Sông Mã | Mộc Châu | Thuận Châu | Mường La | Yên Châu | Quỳnh Nhai |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
81 | NN0321 | Thiệt hại trên 70% | ha | 22.49 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 22.49 | 0 |
82 | VN | VẬT NUÔI | 90 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
83 | GC | Gia cầm | 94 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
84 | GC1 | Gà, vịt, ngan ngỗng, bồ câu | Con | 90 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
85 | GC12 | Trên 28 ngày tuổi | Con | 90 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 90 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
86 | GS | Gia súc | Con | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
87 | GS1 | Lợn | Con | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
88 | GS12 | Trên 28 ngày tuổi | Con | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
89 | GS3 | Trâu, bò thịt, ngựa | Con | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
90 | GS32 | Trên 6 tháng tuổi | Con | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |