Số liệu thiệt hại do thiên tai trên địa bàn tỉnh Sơn La 6 tháng đầu năm 2025 (đến ngày 13/6/2025)
Tài liệu đính
kèm:
thiethai6thangdaunam . XLSX
26
1
STT | Mã | CHỈ TIÊU THIỆT HẠI | Đơn vị tính | Tổng thiệt hại | TP | Vân Hồ | Sốp Cộp | Mai Sơn | Phù Yên | Bắc Yên | Sông Mã | Mộc Châu | Thuận Châu | Mường La | Yên Châu | Quỳnh Nhai |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | NH013 | Nhà thiếu kiên cố | cái | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 |
12 | NH02 | Thiệt hại rất nặng từ 50% - 70% | cái | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 | 5 | 0 | 0 | 6 |
13 | NH022 | Nhà bán kiên cố | cái | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 | 5 | 0 | 0 | 6 |
14 | NH03 | Thiệt hại nặng từ 30% -50% | cái | 189 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 78 | 0 | 67 | 40 | 0 | 4 |
15 | NH032 | Nhà bán kiên cố | cái | 84 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 78 | 0 | 5 | 0 | 0 | 1 |
16 | NH033 | Nhà thiếu kiên cố | cái | 105 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 62 | 40 | 0 | 3 |
17 | NH04 | Thiệt hại một phần (dưới 30%) | cái | 492 | 0 | 0 | 1 | 55 | 0 | 0 | 38 | 0 | 301 | 4 | 29 | 64 |
18 | NH041 | Nhà kiên cố | cái | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | NH042 | Nhà bán kiên cố | cái | 198 | 0 | 0 | 1 | 55 | 0 | 0 | 35 | 0 | 25 | 0 | 29 | 53 |
20 | NH043 | Nhà thiếu kiên cố | cái | 291 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 276 | 4 | 0 | 11 |