Số liệu thiệt hại do thiên tai trên địa bàn tỉnh Sơn La 6 tháng đầu năm 2025 (đến ngày 13/6/2025)
Tài liệu đính
kèm:
thiethai6thangdaunam . XLSX
26
1
STT | Mã | CHỈ TIÊU THIỆT HẠI | Đơn vị tính | Tổng thiệt hại | TP | Vân Hồ | Sốp Cộp | Mai Sơn | Phù Yên | Bắc Yên | Sông Mã | Mộc Châu | Thuận Châu | Mường La | Yên Châu | Quỳnh Nhai |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | GD | THIỆT HẠI VỀ GIÁO DỤC | triệu đồng | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | GD01 | Số điểm/trường bị ảnh hưởng | điểm | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
23 | GD02 | Phòng học, phòng chức năng công vụ, nhà ở tập thể, nhà bán trú cho học sinh/sinh viên/học viên | cái | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 |
24 | GD024 | Thiệt hại một phần (dưới 30%) | cái | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 |
25 | VH | THIỆT HẠI VỀ VĂN HÓA | triệu đồng | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | VH01 | Công trình văn hóa | cái | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 |
27 | VH014 | Thiệt hại một phần (dưới 30%) | cái | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 |
28 | NN01 | Diện tích lúa | ha | 79.601 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 |
29 | NN011 | Diện tích mạ | ha | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 |
30 | NN0111 | Mạ trên thiệt hại trên 70% | ha | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 |