Số liệu thiệt hại do thiên tai trên địa bàn tỉnh Sơn La 6 tháng đầu năm 2025 (đến ngày 13/6/2025)
Tài liệu đính
kèm:
thiethai6thangdaunam . XLSX
26
1
STT | Mã | CHỈ TIÊU THIỆT HẠI | Đơn vị tính | Tổng thiệt hại | TP | Vân Hồ | Sốp Cộp | Mai Sơn | Phù Yên | Bắc Yên | Sông Mã | Mộc Châu | Thuận Châu | Mường La | Yên Châu | Quỳnh Nhai |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | NN013 | Diện tích lúa sau gieo trồng từ trên 10-45 ngày | 34.718 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
32 | NN0131 | Thiệt hại trên 70% | ha | 0.17 | 0 | 0 | 0.17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | NN0132 | Thiệt hại từ 30%-70% | ha | 34.548 | 0 | 0 | 2.968 | 0 | 0 | 0 | 1.58 | 0 | 30 | 0 | 0 | 0 |
34 | NN014 | Lúa sau gieo trồng trên 45 ngày | 41.883 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
35 | NN0141 | Thiệt hại trên 70% | ha | 26.18 | 0 | 0 | 18.25 | 0 | 0 | 0 | 5.88 | 0 | 2.05 | 0 | 0 | 0 |
36 | NN0142 | Thiệt hại từ 30%-70% | ha | 15.703 | 0 | 0 | 8.21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.493 | 0 | 0 | 0 |
37 | NN02 | Cây hàng năm khác - Ngô; mía; Nhóm cây lấy củ chứa bột, Nhóm cây có hạt chứa dầu, Cây đậu đỗ các loại, Cây dược liệu hàng năm. Hoa, cây cảnh. | 805.34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
38 | NN021 | Cây con (gieo trồng đến 1/3 thời gian sinh trưởng) | 20.4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
39 | NN0212 | Thiệt hại từ 30%-70% | ha | 20.4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | 0 | 0.4 | 0 |
40 | NN022 | Cây đang phát triển (trên 1/3 đến 2/3 thời gian sinh trưởng) | ha | 5.22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |