Số liệu rừng đặc dụng trên địa bàn tỉnh Sơn La năm 2023
Tài liệu đính
kèm:
signed-bieu so 01 . PDF
signed-signed-qd cong bo hien trang rung . PDF
677
4
STT | Phân loại rừng | Mã | Cộng | Vườn quốc gia | Khu dự trữ thiên nhiên | Khu bảo tồn loài, sinh cảnh | Khu bảo vệ cảnh quan | Khu rừng nghiên cứu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TỔNG DIỆN TÍCH (gồm diện tích có rừng và rừng trồng chưa thành rừng) | 0000 | 72,507.7 | 0.0 | 72,443.9 | 0.0 | 15.6 | 48.2 |
2 | DIỆN TÍCH RỪNG | 1000 | 71,449.4 | 0.0 | 71,385.6 | 0.0 | 15.6 | 48.2 |
3 | RỪNG PHÂN THEO NGUỒN GỐC | 1100 | 71,449.4 | 0.0 | 71,385.6 | 0.0 | 15.6 | 48.2 |
4 | Rừng tự nhiên | 1110 | 69,655.2 | 0.0 | 69,610.6 | 0.0 | 1.1 | 43.6 |
5 | - Rừng nguyên sinh | 1111 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 |
6 | - Rừng thứ sinh | 1112 | 69,655.2 | 0.0 | 69,610.6 | 0.0 | 1.1 | 43.6 |
7 | Rừng trồng | 1120 | 1,794.2 | 0.0 | 1,775.0 | 0.0 | 14.5 | 4.6 |
8 | - Trồng mới trên đất chưa có rừng | 1121 | 1,498.6 | 0.0 | 1,479.5 | 0.0 | 14.5 | 4.6 |
9 | - Trồng lại sau khi khai thác rừng trồng đã có | 1122 | 295.6 | 0.0 | 295.6 | 0.0 | 0.0 | 0.0 |
10 | - Tái sinh tự nhiên từ rừng trồng đã khai thác | 1123 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 |