Số liệu rừng đặc dụng trên địa bàn tỉnh Sơn La năm 2023
Tài liệu đính
kèm:
signed-bieu so 01 . PDF
signed-signed-qd cong bo hien trang rung . PDF
779
6
| STT | Phân loại rừng | Mã | Cộng | Vườn quốc gia | Khu dự trữ thiên nhiên | Khu bảo tồn loài, sinh cảnh | Khu bảo vệ cảnh quan | Khu rừng nghiên cứu |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Rừng trên cát | 1240 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 |
| 22 | RỪNG TỰ NHIÊN PHÂN THEO LOÀI CÂY | 1300 | 69,655.2 | 0.0 | 69,610.6 | 0.0 | 1.1 | 43.6 |
| 23 | Rừng gỗ tự nhiên | 1310 | 57,801.9 | 0.0 | 57,757.3 | 0.0 | 1.1 | 43.6 |
| 24 | - Rừng gỗ lá rộng thường xanh hoặc nửa rụng lá | 1311 | 57,801.9 | 0.0 | 57,757.3 | 0.0 | 1.1 | 43.6 |
| 25 | - Rừng gỗ lá rộng rụng lá | 1312 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 |
| 26 | - Rừng gỗ lá kim | 1313 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 |
| 27 | - Rừng gỗ hỗn giao lá rộng và lá kim | 1314 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 |
| 28 | Rừng tre nứa | 1320 | 978.6 | 0.0 | 978.6 | 0.0 | 0.0 | 0.0 |
| 29 | - Nứa | 1321 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 |
| 30 | - Vầu | 1322 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 |