Số liệu rừng đặc dụng trên địa bàn tỉnh Sơn La năm 2023
Tài liệu đính
kèm:
signed-bieu so 01 . PDF
signed-signed-qd cong bo hien trang rung . PDF
677
4
STT | Phân loại rừng | Mã | Cộng | Vườn quốc gia | Khu dự trữ thiên nhiên | Khu bảo tồn loài, sinh cảnh | Khu bảo vệ cảnh quan | Khu rừng nghiên cứu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | Diện tích khác | 2030 | 11,910.2 | 0.0 | 11,903.4 | 0.0 | 0.2 | 6.6 |