Số liệu rừng đặc dụng trên địa bàn tỉnh Sơn La năm 2023
Tài liệu đính
kèm:
signed-bieu so 01 . PDF
signed-signed-qd cong bo hien trang rung . PDF
677
4
STT | Phân loại rừng | Mã | Cộng | Vườn quốc gia | Khu dự trữ thiên nhiên | Khu bảo tồn loài, sinh cảnh | Khu bảo vệ cảnh quan | Khu rừng nghiên cứu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Trong đó: | 1124 | 6.8 | 0.0 | 6.8 | 0.0 | 0.0 | 0.0 |
12 | - Rừng trồng cao su | 1125 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 |
13 | - Rừng trồng cây đặc sản | 1126 | 6.8 | 0.0 | 6.8 | 0.0 | 0.0 | 0.0 |
14 | RỪNG PHÂN THEO ĐIỀU KIỆN LẬP ĐỊA | 1200 | 71,449.4 | 0.0 | 71,385.6 | 0.0 | 15.6 | 48.2 |
15 | Rừng trên núi đất | 1210 | 66,701.4 | 0.0 | 66,638.6 | 0.0 | 14.7 | 48.2 |
16 | Rừng trên núi đá | 1220 | 4,748.0 | 0.0 | 4,747.0 | 0.0 | 1.0 | 0.0 |
17 | Rừng trên đất ngập nước | 1230 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 |
18 | - Rừng ngập mặn | 1231 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 |
19 | - Rừng trên đất phèn | 1232 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 |
20 | - Rừng ngập nước ngọt | 1233 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 |