Số liệu học sinh dân tộc tiểu học bỏ học lưu ban
13.874
2
STT | Chỉ tiêu | Tổng số học sinh dân tộc thiểu số đầu năm học (người) | Tổng số (người) | Nữ (người) | Tỷ lệ học sinh DTTS bỏ học, lưu ban (%) |
---|---|---|---|---|---|
1 | PHÒNG GDĐT HUYỆN MAI SƠN | 15926 | |||
2 | Học sinh bỏ học | x | 7 | 2 | 0.04 |
3 | Học sinh lưu ban | x | 108 | 29 | 0.68 |
4 | Lớp 1 | 3111 | 47 | 13 | 0.30 |
5 | Lớp 2 | 3101 | 18 | 4 | 0.11 |
6 | Lớp 3 | 3217 | 18 | 5 | 0.11 |
7 | Lớp 4 | 3229 | 20 | 5 | 0.13 |
8 | Lớp 5 | 3398 | 5 | 2 | 0.03 |
9 | PHÒNG GDĐT HUYỆN YÊN CHÂU | 7039 | 129 | 36 | |
10 | Học sinh bỏ học | x | 2 | 0 | 0.03 |