Số liệu học sinh dân tộc tiểu học bỏ học lưu ban
13.874
2
STT | Chỉ tiêu | Tổng số học sinh dân tộc thiểu số đầu năm học (người) | Tổng số (người) | Nữ (người) | Tỷ lệ học sinh DTTS bỏ học, lưu ban (%) |
---|---|---|---|---|---|
21 | Lớp 2 | 1582 | 17 | 6 | 1.07 |
22 | Lớp 3 | 1640 | 10 | 0 | 0.6 |
23 | Lớp 4 | 1669 | 10 | 2 | 0.59 |
24 | Lớp 5 | 1755 | 0 | 0 | 0 |
25 | PHÒNG GDĐT HUYỆN VÂN HỒ | 6660 | 106 | 39 | |
26 | Học sinh bỏ học | x | 7 | 3 | 0.11 |
27 | Học sinh lưu ban | x | 106 | 39 | 1.59 |
28 | Lớp 1 | 1345 | 73 | 28 | 5.4 |
29 | Lớp 2 | 1314 | 17 | 7 | 1.3 |
30 | Lớp 3 | 1302 | 10 | 3 | 0.8 |