Số liệu cây trồng lâu năm trên địa bàn tỉnh Sơn La năm 2023
Tài liệu đính
kèm:
Chinh thuc cay lau nam . PDF
2.710
496
STT | TT | Tên chỉ tiêu | Mã số | Đơn vị tính | Tổng số | 6 tháng đầu năm | 6 tháng cuối năm | Kinh tế Nhà nước | Kinh tế ngoài Nhà nước | Kinh tế có VĐT nước ngoài |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TỔNG DIỆN TÍCH HIỆN CÓ | 012 | Ha | 104700 | x | x | 5262 | 99322.5 | 115.5 | |
2 | I. Cây ăn quả | 0121 | Ha | 71380 | x | x | 0 | 71379.5 | 0.5 | |
3 | 1. Nho | 012110 | 5 | x | x | 5 | ||||
4 | Diện tích hiện có | 01211001 | Ha | 5 | x | x | 5 | |||
5 | Trong đó:Trồng mới | 01211002 | Ha | 0 | x | x | 0 | |||
6 | Diện tích cho SP | 01211003 | Ha | 4.50 | x | x | 4.50 | 0 | ||
7 | NS trên DT cho SP | 01211004 | Tạ/ha | 58.56 | x | x | 59 | |||
8 | Sản lượng thu hoạch | 0121100 | Tấn | 26 | 26 | 26 | 0 | |||
9 | 2. Các loại quả nhiệt đới và cận nhiệt đới | 01212 | Ha | 30280 | x | x | 30280 | 0 | ||
10 | Xoài | Diện tích hiện có | 01212101 | Ha | 19720 | x | x | 19720 |