Số liệu cây trồng lâu năm trên địa bàn tỉnh Sơn La năm 2023
Tài liệu đính
kèm:
Chinh thuc cay lau nam . PDF
2.710
496
STT | TT | Tên chỉ tiêu | Mã số | Đơn vị tính | Tổng số | 6 tháng đầu năm | 6 tháng cuối năm | Kinh tế Nhà nước | Kinh tế ngoài Nhà nước | Kinh tế có VĐT nước ngoài |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Trong đó:Trồng mới | 01212102 | Ha | 324 | x | x | 324 | |||
12 | Diện tích cho SP | 01212103 | Ha | 13272 | x | x | 13272 | |||
13 | NS trên DT cho SP | 01212104 | Tạ/ha | 58.56 | x | x | 58.56 | |||
14 | Sản lượng thu hoạch | 0121210 | Tấn | 77718 | 64450 | 13268 | 77718 | |||
15 | Hồng xiêm | Diện tích hiện có | 01212201 | Ha | x | x | 0 | |||
16 | Trong đó: Trồng mới | 01212202 | Ha | x | x | 0 | ||||
17 | Diện tích cho SP | 01212203 | Ha | x | x | 0 | ||||
18 | NS trên DT cho SP | 01212204 | Tạ/ha | x | x | 0 | ||||
19 | Sản lượng thu hoạch | 0121220 | Tấn | 0 | 0 | |||||
20 | Chuối | Diện tích hiện có | 01212301 | Ha | 6103 | x | x | 6103 |