Số liệu cây trồng lâu năm trên địa bàn tỉnh Sơn La năm 2023
Tài liệu đính
kèm:
Chinh thuc cay lau nam . PDF
2.710
496
STT | TT | Tên chỉ tiêu | Mã số | Đơn vị tính | Tổng số | 6 tháng đầu năm | 6 tháng cuối năm | Kinh tế Nhà nước | Kinh tế ngoài Nhà nước | Kinh tế có VĐT nước ngoài |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | Trong đó:Trồng mới | 01212502 | Ha | 19 | x | x | 19 | |||
32 | Diện tích cho SP | 01212503 | Ha | 75 | x | x | 75 | |||
33 | NS trên DT cho SP | 01212504 | Tạ/ha | 140.53 | x | x | 140.53 | |||
34 | Sản lượng thu hoạch | 0121250 | Tấn | 1054 | 493 | 561 | 1054 | |||
35 | Dứa/ thơm/ khóm | Diện tích hiện có | 01212601 | Ha | 442 | x | x | 442 | ||
36 | Trong đó: Trồng mới | 01212602 | Ha | 71 | x | x | 71 | |||
37 | Diện tích cho SP | 01212603 | Ha | 332 | x | x | 332 | |||
38 | NS trên DT cho SP | 01212604 | Tạ/ha | 102.32 | x | x | 102.32 | |||
39 | Sản lượng thu hoạch | 0121260 | Tấn | 3397 | 452 | 2945 | 3397 | |||
40 | Sầu riêng | Diện tích hiện có | 01212701 | Ha | 3 | x | x | 3 |