Số liệu cây trồng lâu năm trên địa bàn tỉnh Sơn La năm 2023
Tài liệu đính
kèm:
Chinh thuc cay lau nam . PDF
2.710
496
STT | TT | Tên chỉ tiêu | Mã số | Đơn vị tính | Tổng số | 6 tháng đầu năm | 6 tháng cuối năm | Kinh tế Nhà nước | Kinh tế ngoài Nhà nước | Kinh tế có VĐT nước ngoài |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Trong đó: Trồng mới | 01212302 | Ha | 317 | x | x | 317 | |||
22 | Diện tích cho SP | 01212303 | Ha | 5351 | x | x | 5351 | |||
23 | NS trên DT cho SP | 01212304 | Tạ/ha | 114.94 | x | x | 114.94 | |||
24 | Sản lượng thu hoạch | 0121230 | Tấn | 61506 | 29438 | 32068 | 61506 | |||
25 | Thanh long | Diện tích hiện có | 01212401 | Ha | 258 | x | x | 258 | ||
26 | Trong đó:Trồng mới | 01212402 | Ha | 33 | x | x | 33 | |||
27 | Diện tích cho SP | 01212403 | Ha | 201 | x | x | 201 | |||
28 | NS trên DT cho SP | 01212404 | Tạ/ha | 76.90 | x | x | 76.90 | |||
29 | Sản lượng thu hoạch | 0121240 | Tấn | 1545 | 1545 | 1545 | ||||
30 | Đu đủ | Diện tích hiện có | 01212501 | Ha | 97 | x | x | 97 |