MẬT ĐỘ, TỶ LỆ, PHÂN BỐ VÀ DIỆN TÍCH NHIỄM SINH VẬT HẠI TRONG THÁNG 8 NĂM 2025
797
0
STT | TT | Sinh vật hại | Mật độ, tỷ lệ (con/m2, %) | Diện tích nhiễm (ha) | Nặng | Mất trắng | Diện tích phòng trừ (ha) | Phân bố |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao | Nhẹ -TB | ||||||
2 | I | Cây Cà phê | ||||||
3 | =COUNTA($A$1:A1) | Rệp vẩy nâu, vẩy xanh | 25 | 41 | 64 | Khu vực VI, XI, XII | ||
4 | 2 | Rệp sáp | 18 | 9 | 2.5 | Khu vực III | ||
5 | 3 | Sâu đục thân mình trắng | 15 | 44 | 55 | Khu vực VI, XII | ||
6 | 4 | Mọt đục quả | 10 | 13 | 5 | Khu vực VI | ||
7 | 5 | Bệnh thán thư cành | 25 | 44 | 38 | Khu vực III, VI, XI, XII | ||
8 | 6 | Bệnh thán thư quả | 6 | 6 | 6 | Khu vực II, XII | ||
9 | 7 | Gỉ sắt | 17 | 116 | 116 | Khu vực VI, XII | ||
10 | II | Chè |