MẬT ĐỘ, TỶ LỆ, PHÂN BỐ VÀ DIỆN TÍCH NHIỄM SINH VẬT HẠI TRONG THÁNG 8 NĂM 2025
799
0
STT | TT | Sinh vật hại | Mật độ, tỷ lệ (con/m2, %) | Diện tích nhiễm (ha) | Nặng | Mất trắng | Diện tích phòng trừ (ha) | Phân bố |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | VII | Cây cà chua | ||||||
42 | Sâu đục lá cà chua Nam Mỹ | 5 | 2.5 | - | - | 2.5 | Khu vực IX | |
43 | VIII | Cây ngô | ||||||
44 | 1 | Sâu keo mùa thu | 5 | 147 | 219 | Khu vực VI, VII, VIII, IX, XII | ||
45 | Tổng diện tích nhiễm | =SUM(G4:G10,G12:G17,G19:G20,G22,G24:G27,G29:G32,G34:G41,G43,G45) | =SUM(H4:H10,H12:H17,H19:H20,H22,H24:H27,H29:H32,H34:H41,H43,H45) | =SUM(I4:I10,I12:I17,I19:I20,I22,I24:I27,I29:I32,I34:I41,I43,I45) | =SUM(J4:J10,J12:J17,J19:J20,J22,J24:J27,J29:J32,J34:J41,J43,J45) |