MẬT ĐỘ, TỶ LỆ, PHÂN BỐ VÀ DIỆN TÍCH NHIỄM SINH VẬT HẠI TRONG THÁNG 8 NĂM 2025
2.266
0
| STT | TT | Sinh vật hại | Mật độ, tỷ lệ (con/m2, %) | Diện tích nhiễm (ha) | Nặng | Mất trắng | Diện tích phòng trừ (ha) | Phân bố |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Bệnh đốm nâu | 8 | 1 | 2 | Khu vực IX | |||
| 22 | V | Cây Nhãn | ||||||
| 23 | 1 | Bệnh thán thư | 15 | 11 | - | - | =4+4+2+1 | Khu vực VII |
| 24 | 2 | Rệp | 10 | 14 | - | - | =3+1+2+5+3 | Khu vực VI |
| 25 | 3 | Bọ xít | 5 c | 0 | - | - | 25 | Khu vực IX |
| 26 | 4 | Sâu đục cuống quả | 10 | 12 | =1+5+6 | Khu vực VI, VII | ||
| 27 | IV | Cây Xoài | ||||||
| 28 | 1 | Bệnh Thán thư | 15 | =8+7+8.5+10+14 | - | - | =8+7+8.5+10+14 | Khu vực VI, VII, VIII |
| 29 | 2 | Sâu đục thân | 5 | 5.5 | - | - | 5.5 | Khu vực VI |
| 30 | 3 | Ruồi đục quả | 10 | 4 | - | - | 4 | Khu vực VIII |