MẬT ĐỘ, TỶ LỆ, PHÂN BỐ VÀ DIỆN TÍCH NHIỄM SINH VẬT HẠI TRONG THÁNG 8 NĂM 2025
799
0
STT | TT | Sinh vật hại | Mật độ, tỷ lệ (con/m2, %) | Diện tích nhiễm (ha) | Nặng | Mất trắng | Diện tích phòng trừ (ha) | Phân bố |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | 4 | Câu cấu | 3 | 6 | 6 | Khu vực VIII | ||
32 | V | Cây lúa vụ Mùa | ||||||
33 | 1 | Rầy nâu, rầy lưng trắng | 1000 | 2 | 0 | Khu vực X | ||
34 | 2 | Ốc bươu vàng | 5 | 82 | 108.5 | Khu vực III, IV, VI, VII, VIII, IX, X, XI, XII | ||
35 | 3 | Bệnh đạo ôn | 6 | 42.5 | 60.5 | khu vực VI, VII, IX, X, XII | ||
36 | 4 | Ruồi đục nõn | 12 | 5 | 6.5 | Khu vực X, XII | ||
37 | 5 | Sâu cuốn lá nhỏ | 20 | 6.7 | 1.9 | |||
38 | 6 | Nghẹt rễ | 20 | 60 | 53 | Khu vực IV, VIII, IX, X, XII | ||
39 | 7 | Bệnh bạc lá | 11 | 6 | 4 | Khu vực VII, X | ||
40 | 8 | Sâu đục thân | 10 | 2 | Khu vực X |