MẬT ĐỘ, TỶ LỆ, PHÂN BỐ VÀ DIỆN TÍCH NHIỄM SINH VẬT HẠI TRONG THÁNG 8 NĂM 2025
2.266
0
| STT | TT | Sinh vật hại | Mật độ, tỷ lệ (con/m2, %) | Diện tích nhiễm (ha) | Nặng | Mất trắng | Diện tích phòng trừ (ha) | Phân bố |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11 | 1 | Rầy xanh | 50 | 4 | 4 | Khu vực IX, X | ||
| 12 | 2 | Sâu róm | 10 | 1 | 3 | Khu vực IX, X | ||
| 13 | 3 | Bọ trĩ | 8 | 2 | 2 | Khu vực III, IX, X | ||
| 14 | 4 | Bọ xít muỗi | 8 | 4 | 8 | Khu vực IX | ||
| 15 | 5 | Bệnh đốm nâu | 15 | 7 | 7 | Khu vực III | ||
| 16 | 6 | Bệnh phồng lá | 15 | 8 | 8 | Khu vực III, IX | ||
| 17 | III | Cây Mía | ||||||
| 18 | 1 | Sâu đục thân | 6 | 106 | 103 | Khu vực VI | ||
| 19 | 2 | Rệp xơ bông trắng | 3 | 31 | 31 | Khu vực VI | ||
| 20 | IV | Chanh leo |