MẬT ĐỘ, TỶ LỆ, PHÂN BỐ VÀ DIỆN TÍCH NHIỄM SINH VẬT HẠI TRONG THÁNG 8 NĂM 2025
799
0
STT | TT | Sinh vật hại | Mật độ, tỷ lệ (con/m2, %) | Diện tích nhiễm (ha) | Nặng | Mất trắng | Diện tích phòng trừ (ha) | Phân bố |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 1 | Rầy xanh | 50 | 4 | 4 | Khu vực IX, X | ||
12 | 2 | Sâu róm | 10 | 1 | 3 | Khu vực IX, X | ||
13 | 3 | Bọ trĩ | 8 | 2 | 2 | Khu vực III, IX, X | ||
14 | 4 | Bọ xít muỗi | 8 | 4 | 8 | Khu vực IX | ||
15 | 5 | Bệnh đốm nâu | 15 | 7 | 7 | Khu vực III | ||
16 | 6 | Bệnh phồng lá | 15 | 8 | 8 | Khu vực III, IX | ||
17 | III | Cây Mía | ||||||
18 | 1 | Sâu đục thân | 6 | 106 | 103 | Khu vực VI | ||
19 | 2 | Rệp xơ bông trắng | 3 | 31 | 31 | Khu vực VI | ||
20 | IV | Chanh leo |