MẬT ĐỘ, TỶ LỆ, PHÂN BỐ VÀ DIỆN TÍCH NHIỄM SINH VẬT HẠI TRONG THÁNG 6 NĂM 2025
17
0
STT | TT | Sinh vật hại | Mật độ, tỷ lệ (con/m2, %) Phổ biến | Mật độ, tỷ lệ (con/m2, %) Cao | Mật độ, tỷ lệ (con/m2, %) Cá biệt | Diện tích nhiễm (ha) Tổng số | Diện tích nhiễm (ha) Nhẹ -TB | Nặng | Mất trắng | Diện tích phòng trừ (ha) | Phân bố |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | I | Cây Cà phê | |||||||||
2 | =COUNTA($A$1:A1) | Rệp vẩy nâu, vẩy xanh | 3.5 | 25 | 53 | 53 | 28 | Mai Sơn, TP Sơn La, Sốp Cộp | |||
3 | 2 | Rệp sáp | 1.5 | 15 | 2 | 2 | 2 | Thuận Châu, Sốp Cộp | |||
4 | 3 | Sâu đục thân mình trắng | 2.3 | 10 | 34 | 34 | 39 | Mai Sơn, Thuận Châu, TP Sơn La | |||
5 | 4 | Bệnh thán thư | 5.5 | 25 | 30.5 | 30.5 | 23 | Mai Sơn, Thuận Châu, TP Sơn La | |||
6 | 5 | Hiện tượng chùn ngọn | 1.3 | 5 | 7 | 7 | 2 | Thuận Châu | |||
7 | 6 | Gỉ sắt | 3 | 15 | 12 | 12 | 19 | Mai Sơn, TP Sơn La | |||
8 | II | Chè | Mộc Châu | ||||||||
9 | 1 | Rầy xanh | 8 | 32 | 7 | 7 | 7 | Mộc Châu, Thuận Châu | |||
10 | 2 | Bọ trĩ | 1.1 | 6 | 2 | 2 | 2 | Mộc Châu, Vân Hồ, Thuận Châu |