MẬT ĐỘ, TỶ LỆ, PHÂN BỐ VÀ DIỆN TÍCH NHIỄM SINH VẬT HẠI TRONG THÁNG 6 NĂM 2025
44
0
| STT | TT | Sinh vật hại | Mật độ, tỷ lệ (con/m2, %) Phổ biến | Mật độ, tỷ lệ (con/m2, %) Cao | Mật độ, tỷ lệ (con/m2, %) Cá biệt | Diện tích nhiễm (ha) Tổng số | Diện tích nhiễm (ha) Nhẹ -TB | Nặng | Mất trắng | Diện tích phòng trừ (ha) | Phân bố |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21 | 3 | Bọ xít | 0.3 | 5 | 18 | 18 | - | - | 18 | Sông Mã, Mộc Châu | |
| 22 | VI | Cây Xoài | |||||||||
| 23 | 1 | Bệnh Thán thư | 0.2 | 15 | 12 | 12 | - | - | 12 | Sông Mã | |
| 24 | 2 | Sâu đục thân | 0.1 | 5 | 7 | 7 | - | - | 7 | Mai Sơn | |
| 25 | 3 | Ruồi đục quả | 0.3 | 7 | 38.5 | 38.5 | 38.5 | Yên Châu, Mai Sơn | |||
| 26 | VII | Cây lúa | |||||||||
| 27 | 1 | Rầy | 1.2 | 10 | 6.5 | 6.5 | 7 | Sốp Cộp, Thuận Châu | |||
| 28 | 2 | Chuột | 1.9 | 12 | 76.7 | 76.7 | 73.4 | Sốp Cộp, Sông Mã, Mai Sơn, Yên Châu, Mộc Châu, Thuận Châu, Thành phố | |||
| 29 | 3 | Bệnh đạo ôn cổ bông | 0.5 | 10 | |||||||
| 30 | 4 | Bệnh đạo ôn lá | 2 | 20 | 6.7 | 6.7 | 1.9 | Quỳnh Nhai, Thuận Châu |