MẬT ĐỘ, TỶ LỆ, PHÂN BỐ VÀ DIỆN TÍCH NHIỄM SINH VẬT HẠI TRONG THÁNG 6 NĂM 2025
17
0
STT | TT | Sinh vật hại | Mật độ, tỷ lệ (con/m2, %) Phổ biến | Mật độ, tỷ lệ (con/m2, %) Cao | Mật độ, tỷ lệ (con/m2, %) Cá biệt | Diện tích nhiễm (ha) Tổng số | Diện tích nhiễm (ha) Nhẹ -TB | Nặng | Mất trắng | Diện tích phòng trừ (ha) | Phân bố |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | Tổng diện tích nhiễm | =SUM(F3:F8,F10:F13,F15:F16,F18,F20:F22,F24:F26,F28:F29,F31,F32,F33,F34,F36,F38,F40,F41) | =SUM(G3:G8,G10:G13,G15:G16,G18,G20:G22,G24:G26,G28:G29,G31,G32,G33,G34,G36,G38,G40,G41) | =SUM(H3:H8,H10:H13,H15:H16,H18,H20:H22,H24:H26,H28:H29,H31,H32,H33,H34,H36,H38,H40,H41) | =SUM(I3:I8,I10:I13,I15:I16,I18,I20:I22,I24:I26,I28:I29,I31,I32,I33,I34,I36,I38,I40,I41) | =SUM(J3:J8,J10:J13,J15:J16,J18,J20:J22,J24:J26,J28:J29,J31,J32,J33,J34,J36,J38,J40,J41) |