MẬT ĐỘ, TỶ LỆ, PHÂN BỐ VÀ DIỆN TÍCH NHIỄM SINH VẬT HẠI TRONG THÁNG 6 NĂM 2025
17
0
STT | TT | Sinh vật hại | Mật độ, tỷ lệ (con/m2, %) Phổ biến | Mật độ, tỷ lệ (con/m2, %) Cao | Mật độ, tỷ lệ (con/m2, %) Cá biệt | Diện tích nhiễm (ha) Tổng số | Diện tích nhiễm (ha) Nhẹ -TB | Nặng | Mất trắng | Diện tích phòng trừ (ha) | Phân bố |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | 5 | Bệnh khô vằn | 1.5 | 10 | 30 | 47 | 47 | 25 | Thuận Châu, Bắc Yên, Mai Sơn, Sốp Cộp, Thị xã Mộc Châu, Thành phố Sơn La | ||
32 | 6 | Bệnh bạc lá | 3.4 | 10 | 13 | 13 | 7 | Mai Sơn, Bắc Yên | |||
33 | 7 | Bệnh đốm sọc vi khuẩn | 3.7 | 14 | 24 | 24 | 24 | Yên Châu | |||
34 | VIII | Cây cà chua | |||||||||
35 | 1 | Sâu đục lá cà chua Nam Mỹ | 2 | 10 | 3 | 3 | 4 | Mai Sơn | |||
36 | IX | Cây rau họ thập tự | |||||||||
37 | 1 | Sâu xanh bướm trắng | 2 | 13 | 1 | 1 | Mai Sơn | ||||
38 | X | Cây ngô | |||||||||
39 | 1 | Sâu keo mùa thu | 0.7 | 10 | 1080 | 1080 | 927 | Mộc Châu, Mai Sơn, Sốp Cộp, Thành phố Sơn La | |||
40 | 2 | Sâu xám | 1.7 | 6 | 3 | 3 | 3 | Mai Sơn, Vân Hồ |