MẬT ĐỘ, TỶ LỆ, PHÂN BỐ VÀ DIỆN TÍCH NHIỄM SINH VẬT HẠI TRONG THÁNG 6 NĂM 2025
17
0
STT | TT | Sinh vật hại | Mật độ, tỷ lệ (con/m2, %) Phổ biến | Mật độ, tỷ lệ (con/m2, %) Cao | Mật độ, tỷ lệ (con/m2, %) Cá biệt | Diện tích nhiễm (ha) Tổng số | Diện tích nhiễm (ha) Nhẹ -TB | Nặng | Mất trắng | Diện tích phòng trừ (ha) | Phân bố |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 3 | Bệnh chấm xám | 1.2 | 5 | 7 | 7 | 7 | Thuận Châu, Mộc Châu | |||
12 | 4 | Bệnh phồng lá | 1.5 | 8 | 2 | 2 | Thuận Châu, Mộc Châu | ||||
13 | III | Cây Mía | |||||||||
14 | 1 | Sâu đục thân | 2 | 6 | 7 | 7 | 9 | Mai Sơn | |||
15 | 2 | Rệp xơ bông trắng | 1.5 | 8 | 15 | 15 | 15 | Mai Sơn | |||
16 | IV | Cây Mận | |||||||||
17 | 1 | Bệnh phấn trắng | 0.2 | 10 | 6 | 6 | - | - | 6 | Mộc Châu | |
18 | V | Cây Nhãn | |||||||||
19 | 1 | Bệnh thán thư | 0.3 | 12.5 | 28 | 28 | - | - | 28 | Sông Mã | |
20 | 2 | Rệp | 0.5 | 13 | 26 | 26 | - | - | 26 | Mai Sơn, Mộc Châu |