Dữ liệu về việc cấp giấy phép xây dựng trên địa bàn huyện Thuận Châu
76
5
STT | STT | Tên chủ hộ | Địa chỉ thường trú | Quận/huyện | Tỉnh | Ngày làm đơn | Ngày | Tháng | Năm | Ngày trả hồ sơ | Số thửa đất | Số tờ bản đồ | Địa chỉ khu đất xây dựng | SĐT | Số GCNQSDĐ, ngày cấp | Diện tích đất | Số tầng | Diện tích tầng 1 | Tổng DT Sàn | Chiều cao | Cốt xây dựng | Đơn vị thiết kế | Hệ số SD đất | Chỉ giới đường đỏ | Chỉ giới xây dựng | Diện tích đất kinh doanh | Diện tích đất ở | Khối tích | Loại công trình | Tên công ty | Địa chỉ công ty | Chức vụ người đại diện | Hiện trạng công trình | Chức năng | Cấp công trình | Địa chỉ | Thẩm tra | Mật độ xây dựng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | Phan Văn Thắng | Tiểu khu 6, thị trấn Thuận Châu | Thuận Châu | Sơn La | 45323 | 20 | 02 | 2024 | 45342 | 1560 | 9 | Tiểu khu 6, thị trấn Thuận Châu | 0859.513.334 | CY 454917 do UBND huyện Thuận Châu cấp ngày 20/01/2024 | 169.7 | 02 tầng trên mặt đất | 75 | 150 | 7 | 0.45 | Hộ gia đình tự | 0.88 | 5,0m tính từ tim đường Phố 23-8 theo quy hoạch được duyệt tại Quyết định số 1005/QĐ-UBND ngày 09/6/2023 của UBND tỉnh Sơn La | 5,0m tính từ tim đường Phố 23-8 theo quy hoạch được duyệt tại Quyết định số 1005/QĐ-UBND ngày 09/6/2023 của UBND tỉnh Sơn La | 0 | 150 | 525 | Xây mới | IV | Thị trấn | 0.44195639363583 | ||||||
2 | 2 | Lò Văn Kiêm | Tiểu khu 4, thị trấn Thuận Châu | Thuận Châu | Sơn La | 45335 | 03 | 3 | 2024 | 45354 | 843 | 34 | Bản Bỉa, xã Phổng Lăng | 0868.618.190 | CY 454239 do Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Sơn La cấp ngày 17/5/2021 | 105 | 03 tầng trên mặt đất | 85 | 255 | 10.5 | 0.45 | Công ty TNHH Hoàng Đan E&C | 2.43 | 12,5m tính từ tim đường Quốc lộ 6 theo quy hoạch được duyệt tại Quyết định số 1005/QĐ-UBND ngày 09/6/2023 của UBND tỉnh Sơn La | 15,5m tính từ tim đường Quốc lộ 6 theo Giấy CNQSDĐ số CY 454239 do Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Sơn La cấp ngày 17/5/2021 | 0 | 255 | 893 | Xây mới | IV | xã Phổng Lăng | 0.80952380952381 | ||||||
3 | 3 | Nguyễn Thị Xuân | Tiểu khu 2, thị trấn Thuận Châu | Thuận Châu | Sơn La | 45338 | 06 | 3 | 2024 | 45357 | 1.3 | Tiểu khu 7, thị trấn Thuận Châu | 0963.929.839 | CY 454907 do UBND huyện Thuận Châu cấp ngày 23/11/2023 | 78 | 05 tầng trên mặt đất | 78 | 333 | 16.05 | 0.45 | Công ty TNHH Đầu tư & Xây dựng DAH86 | 4.27 | 12,5m tính từ tim đường Quốc lộ 6 theo quy hoạch được duyệt tại Quyết định số 1005/QĐ-UBND ngày 09/6/2023 của UBND tỉnh Sơn La | 14,1m tính từ tim đường Quốc lộ 6 theo Giấy CNQSDĐ số CY 454907 do UBND huyện Thuận Châu cấp ngày 23/11/2023 | 0 | 333 | 1252 | Xây mới | IV | Thị trấn | 1 | |||||||
4 | 4 | Nguyễn Đức Trung | Thôn 2, xã Tông Lạnh | Thuận Châu | Sơn La | 45342 | 10 | 3 | 2024 | 45361 | 150 | 10 | Tiểu khu 8, thị trấn Thuận Châu | 0973.479.898 | DE 347844 do Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Sơn La cấp ngày 19/04/2023 | 132 | 01 tầng trên mặt đất | 91 | 91 | 5.1 | 0.45 | Hộ gia đình tự | 0.69 | Theo Giấy CNQSDĐ số DE 347844 do Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Sơn La cấp ngày 19/04/2023 | Theo Giấy CNQSDĐ số DE 347844 do Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Sơn La cấp ngày 19/04/2023 | 0 | 91 | 464 | Xây mới | IV | Thị trấn | 0.68939393939394 | ||||||
5 | 5 | Phạm Văn Thinh | Tiểu khu 6 (tiểu khu 10 cũ), thị trấn Thuận Châu | Thuận Châu | Sơn La | 45348 | 16 | 3 | 2024 | 45367 | 585 | 9 | Tiểu khu 6 (tiểu khu 10 cũ), thị trấn Thuận Châu | 0988.205.545 | BS 064076 do UBND huyện Thuận Châu cấp ngày 30/6/2014 | 74.25 | 03 tầng trên mặt đất | 74.25 | 222.75 | 11.7 | 0.45 | Công ty TNHH Hoàng Đan E&C | 3 | 5,0m tính từ tim đường Trung Dũng theo quy hoạch được duyệt tại Quyết định số 1005/QĐ-UBND ngày 09/6/2023 của UBND tỉnh Sơn La | 5,0m tính từ tim đường Trung Dũng theo quy hoạch được duyệt tại Quyết định số 1005/QĐ-UBND ngày 09/6/2023 của UBND tỉnh Sơn La | 0 | 222.75 | 869 | Xây mới | IV | Thị trấn | 1 | ||||||
6 | 6 | Vũ Văn Mộc | Thôn 3 (tiểu khu 4 cũ), xã Tông Lạnh | Thuận Châu | Sơn La | 45352 | 20 | 3 | 2024 | 45371 | 576 | 34 | Thôn 3 (tiểu khu 4 cũ), xã Tông Lạnh | 0365.409.065 | CN 176628 do Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Sơn La cấp ngày 23/7/2019 | 76.14 | 02 tầng trên mặt đất | 76.14 | 152.28 | 10.2 | 0.45 | Công ty TNHH Hoàng Đan E&C | 2 | Theo Giấy CNQSDĐ số CN 176628 do Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Sơn La cấp ngày 23/7/2019 | Theo Giấy CNQSDĐ số CN 176628 do Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Sơn La cấp ngày 23/7/2019 | 0 | 152.28 | 777 | Xây mới | IV | xã Tông Lạnh | 1 | ||||||
7 | 7 | Nguyễn Thị Huyền | Tổ 9, Phương Quyết Thắng | Thuận Châu | Sơn La | 45352 | 20 | 3 | 2024 | 45371 | 1036 | 9 | Tiểu khu 7 (tiểu khu 15 cũ), thị trấn Thuận Châu | 0988.209.022 | CI 111762 do Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Sơn La cấp ngày 16/10/2018 | 85 | 01 tầng trên mặt đất | 78 | 78 | 5.1 | 0.45 | Hộ gia đình tự | 0.92 | Theo Giấy CNQSDĐ số CI 111762 do Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Sơn La cấp ngày 16/10/2018 | Theo Giấy CNQSDĐ số CI 111762 do Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Sơn La cấp ngày 16/10/2018 | 0 | 78 | 398 | Xây mới | IV | Thị trấn | 0.91764705882353 | ||||||
8 | 10 | Lê Quốc Thành | Tiểu khu 2 (tiểu khu 3 cũ), thị trấn Thuận Châu | Thuận Châu | Sơn La | 45353 | 21 | 3 | 2024 | 45372 | 352 | Tiểu khu 2 (tiểu khu 3 cũ), thị trấn Thuận Châu | 0912.512.334 | AA 294217 do UBND huyện Thuận Châu cấp ngày 01/12/2004 | 113 | 03 tầng trên mặt đất | 53.28 | 160 | 11.4 | 0.45 | Công ty TNHH Hoàng Đan E&C | 1.42 | Theo Giấy CNQSDĐ số AA 294217 do UBND huyện Thuận Châu cấp ngày 01/12/2004 | Theo Giấy CNQSDĐ số AA 294217 do UBND huyện Thuận Châu cấp ngày 01/12/2004 | 0 | 160 | 607 | Xây mới | IV | Thị trấn | 0.47150442477876 | |||||||
9 | 8 | Lò Văn Lai | Tiểu khu 3 (tiểu khu 13 cũ), thị trấn Thuận Châu | Thuận Châu | Sơn La | 45353 | 21 | 3 | 2024 | 45372 | 1398 | 9 | Tiểu khu 3 (tiểu khu 13 cũ), thị trấn Thuận Châu | 0977.683.806 | BS 064301 do UBND huyện Thuận Châu cấp ngày 30/6/2014 | 61 | 02 tầng trên mặt đất | 56.3 | 121.8 | 9.2 | 0.45 | Hộ gia đình tự | 2 | Theo Giấy CNQSDĐ số BS 064301 do UBND huyện Thuận Châu cấp ngày 30/6/2014 | Theo Giấy CNQSDĐ số BS 064301 do UBND huyện Thuận Châu cấp ngày 30/6/2014 | 0 | 121.8 | 518 | Xây mới | IV | Thị trấn | 0.92295081967213 | ||||||
10 | 9 | Lê Thị Loan | Tiểu khu 1 (tiểu khu 2 cũ), thị trấn Thuận Châu | Thuận Châu | Sơn La | 45353 | 21 | 3 | 2024 | 45372 | 359 | 5 | Tiểu khu 1 (tiểu khu 2 cũ), thị trấn Thuận Châu | 0988.090.121 | CI 111663 do Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Sơn La cấp ngày 23/5/2018 | 90 | 02 tầng trên mặt đất | 65 | 130 | 8.2 | 0.45 | Hộ gia đình tự | 1.44 | Theo Giấy CNQSDĐ số CI 111663 do Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Sơn La cấp ngày 23/5/2018 | Theo Giấy CNQSDĐ số CI 111663 do Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Sơn La cấp ngày 23/5/2018 | 0 | 130 | 533 | Xây mới | IV | Thị trấn | 0.72222222222222 |