Dữ liệu về việc cấp giấy phép xây dựng trên địa bàn huyện Thuận Châu
76
5
STT | STT | Tên chủ hộ | Địa chỉ thường trú | Quận/huyện | Tỉnh | Ngày làm đơn | Ngày | Tháng | Năm | Ngày trả hồ sơ | Số thửa đất | Số tờ bản đồ | Địa chỉ khu đất xây dựng | SĐT | Số GCNQSDĐ, ngày cấp | Diện tích đất | Số tầng | Diện tích tầng 1 | Tổng DT Sàn | Chiều cao | Cốt xây dựng | Đơn vị thiết kế | Hệ số SD đất | Chỉ giới đường đỏ | Chỉ giới xây dựng | Diện tích đất kinh doanh | Diện tích đất ở | Khối tích | Loại công trình | Tên công ty | Địa chỉ công ty | Chức vụ người đại diện | Hiện trạng công trình | Chức năng | Cấp công trình | Địa chỉ | Thẩm tra | Mật độ xây dựng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | 31 | Nguyễn Sơn Đông | Thôn 3, xã Tông Lạnh | Thuận Châu | Sơn La | 45433 | 09 | 6 | 2024 | 45452 | 89a+90a | 42 | Thôn 3 (tiểu khu 5 cũ), xã Tông Lạnh | 0968.900.150 | A0 223003 do UBND huyện Thuận Châu cấp ngày 15/6/2009 | 39.3 | 01 tầng trên mặt đất | 37.55 | 37.55 | 5.7 | 0.45 | Hộ gia đình tự | 0.96 | 12,5m tính từ tim đường Quốc lộ 6 theo quy hoạch được duyệt tại Quyết định số 1388/QĐ-UBND ngày 10/6/2016 của UBND tỉnh Sơn La | 12,5m tính từ tim đường Quốc lộ 6 theo quy hoạch được duyệt tại Quyết định số 1388/QĐ-UBND ngày 10/6/2016 của UBND tỉnh Sơn La | 0 | 37.55 | 214 | Xây mới | xã Tông Lạnh | ||||||||
32 | 32 | Quàng Thị Phúc | Bản Ta Ngần, xã Chiềng Ly | Thuận Châu | Sơn La | 45433 | 09 | 6 | 2024 | 45452 | 470 | 38 | Bản Bó Tảư, xã Chiềng Ly | 0363.747.686 | BI 635599 do UBND huyện Thuận Châu cấp ngày 29/10/2012 | 179.8 | 03 tầng trên mặt đất | 54.8 | 177.39 | 12.3 | 0.45 | Công ty TNHH Hoàng Đan E&C | 0.99 | 12,5m tính từ tim đường Quốc lộ 6 theo quy hoạch được duyệt tại Quyết định số 1005/QĐ-UBND ngày 09/6/2023 của UBND tỉnh Sơn La | 14,5m tính từ tim đường Quốc lộ 6 theo Giấy CNQSDĐ số BI 635599 do UBND huyện Thuận Châu cấp ngày 29/10/2012 | 0 | 177.39 | 674 | Xây mới | xã Chiềng Ly | ||||||||
33 | 33 | Đinh Thị Huệ | Thôn 2, xã Tông Lạnh | Thuận Châu | Sơn La | 45436 | 12 | 6 | 2024 | 45455 | 556 | 32 | Bản Tốm, xã Tông Lạnh | 0395.059.397 | CY 454552 do Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Sơn La cấp ngày 20/6/2022 | 100 | 01 tầng trên mặt đất, 01 tầng hầm | 66.6 | 133.3 | 8.45 | 0.45 | Công ty TNHH Hoàng Đan E&C | 1.33 | 15,8m tính từ tim đường Quốc lộ 6 theo Giấy CNQSDĐ số CY 454552 do Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Sơn La cấp ngày 20/6/2022 | 15,8m tính từ tim đường Quốc lộ 6 theo Giấy CNQSDĐ số CY 454552 do Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Sơn La cấp ngày 20/6/2022 | 0 | 133.3 | 563 | Xây mới | xã Tông Lạnh | ||||||||
34 | 34 | Công ty xăng dầu Hà Sơn Bình - Công ty TNHH Một thành viên | 45455 | 01 | 7 | 2024 | 45474 | #DIV/0! | 0 | 0 | #VALUE! | |||||||||||||||||||||||||||
35 | 35 | Nguyễn Thế Nghiệp | Tiểu khu 6, thị trấn Thuận Châu | Thuận Châu | Sơn La | 45457 | 03 | 7 | 2024 | 45476 | 405 | 9 | Tiểu khu 6, thị trấn Thuận Châu | 0978.747.599 | CY 454878 do Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Sơn La cấp ngày 07/11/2022 | 110 | 02 tầng trên mặt đất | 94.5 | 189 | 9.6 | 0.45 | Hộ gia đình tự | 1.72 | 5,0m tính từ tim đường Trung Dũng theo quy hoạch được duyệt tại Quyết định số 1005/QĐ-UBND ngày 09/6/2023 của UBND tỉnh Sơn La | 5,0m tính từ tim đường Trung Dũng theo quy hoạch được duyệt tại Quyết định số 1005/QĐ-UBND ngày 09/6/2023 của UBND tỉnh Sơn La | 0 | 189 | 1814 | Xây mới | Thị trấn | ||||||||
36 | 36 | Đỗ Quốc Thịnh | Tiểu khu 5 (tiểu khu 9 cũ), thị trấn Thuận Châu | Thuận Châu | Sơn La | 45479 | 25 | 7 | 2024 | 45498 | 142 | 6 | Tiểu khu 5 (tiểu khu 9 cũ), thị trấn Thuận Châu | 0985.564.744 | BS 064262 do UBND huyện Thuận Châu cấp ngày 30/6/2014 | 150 | 02 tầng trên mặt đất | 72 | 144 | 9.6 | 0.45 | Hộ gia đình tự | 0.96 | 5,0m tính từ tim đường Trung Dũng theo quy hoạch được duyệt tại Quyết định số 1005/QĐ-UBND ngày 09/6/2023 của UBND tỉnh Sơn La | 5,0m tính từ tim đường Trung Dũng theo quy hoạch được duyệt tại Quyết định số 1005/QĐ-UBND ngày 09/6/2023 của UBND tỉnh Sơn La | 0 | 144 | 691 | Xây mới | Thị trấn | ||||||||
37 | 37 | Phạm Thị Tuyết | Tiểu khu 3, thị trấn Thuận Châu | Thuận Châu | Sơn La | 45505 | 20 | 8 | 2024 | 45524 | 673 | 9 | Tiểu khu 3, thị trấn Thuận Châu | 0947.007.270 | DL 628031 do Văn phòng đăng ký đất đai tỉnh Sơn La cấp ngày 02/10/2023 | 114 | 02 tầng trên mặt đất | 110 | 220 | 7.6 | 0.45 | Hộ gia đình tự | 1.93 | Theo Giấy CNQSDĐ số DL 628031 do Văn phòng đăng ký đất đai tỉnh Sơn La cấp ngày 02/10/2023 | Theo Giấy CNQSDĐ số DL 628031 do Văn phòng đăng ký đất đai tỉnh Sơn La cấp ngày 02/10/2023 | 0 | 220 | 836 | Xây mới | Thị trấn | ||||||||
38 | 38 | Hợp tác xã du lịch Pha Đin | 45506 | 21 | 8 | 2024 | 45525 | |||||||||||||||||||||||||||||||
39 | 39 | Nguyễn Hữu Lẻ | Tiểu khu 7, thị trấn Thuận Châu | Thuận Châu | Sơn La | 45523 | 07 | 9 | 2024 | 45542 | 1548 | 9 | Tiểu khu 7, thị trấn Thuận Châu | 0974.009.253 | CU 172967 do Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Sơn La cấp ngày 22/10/2020 | 97.4 | 01 tầng trên mặt đất | 56.87 | 56.87 | 5.8 | 0.4 | Hộ gia đình tự | 0.58 | Theo Giấy CNQSDĐ số CU 172967 do Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Sơn La cấp ngày 22/10/2020 | Theo Giấy CNQSDĐ số CU 172967 do Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Sơn La cấp ngày 22/10/2020 | 0 | 56.87 | 330 | Xây mới | Thị trấn | ||||||||
40 | 40 | Bạc Cầm May | Bản Chiềng Ly, xã Chiềng Ly | Thuận Châu | Sơn La | 45552 | 08 | 10 | 2024 | 45573 | 490 | 6 | Tiểu khu 5, thị trấn Thuận Châu | 0386.674.889 | DP 027133 do Chi nhánh văn phòng đăng ký đất đai cấp ngày 11/7/2024 | 109.3 | 01 tầng trên mặt đất | 109.3 | 109.3 | 5.5 | 0.45 | Hộ gia đình tự | 1 | Theo Giấy CNQSDĐ số DP 027133 do Chi nhánh văn phòng đăng ký đất đai cấp ngày 11/7/2024 | Theo Giấy CNQSDĐ số DP 027133 do Chi nhánh văn phòng đăng ký đất đai cấp ngày 11/7/2024 | 0 | 109.3 | 601 | Xây mới | Thị trấn |