Dữ liệu về việc cấp giấy phép xây dựng trên địa bàn huyện Thuận Châu
76
5
STT | STT | Tên chủ hộ | Địa chỉ thường trú | Quận/huyện | Tỉnh | Ngày làm đơn | Ngày | Tháng | Năm | Ngày trả hồ sơ | Số thửa đất | Số tờ bản đồ | Địa chỉ khu đất xây dựng | SĐT | Số GCNQSDĐ, ngày cấp | Diện tích đất | Số tầng | Diện tích tầng 1 | Tổng DT Sàn | Chiều cao | Cốt xây dựng | Đơn vị thiết kế | Hệ số SD đất | Chỉ giới đường đỏ | Chỉ giới xây dựng | Diện tích đất kinh doanh | Diện tích đất ở | Khối tích | Loại công trình | Tên công ty | Địa chỉ công ty | Chức vụ người đại diện | Hiện trạng công trình | Chức năng | Cấp công trình | Địa chỉ | Thẩm tra | Mật độ xây dựng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 11 | Nguyễn Văn Khiêm | Tiểu khu 2, thị trấn Thuận Châu | Thuận Châu | Sơn La | 45359 | 27 | 3 | 2024 | 45378 | 850 và 852 | 34 | Bản Bỉa, xã Phổng Lăng | 0973.469.898 | CI 325374 do Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Sơn La cấp ngày 29/12/2017; CY 454172 do Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Sơn La cấp ngày 19/4/2021 | 110.4 | 02 tầng trên mặt đất | 110 | 220 | 9.9 | 0.45 | Công ty TNHH Hoàng Đan E&C | 1.99 | 12,5m tính từ tim đường Quốc lộ 6 theo quy hoạch được duyệt tại Quyết định số 1005/QĐ-UBND ngày 09/6/2023 của UBND tỉnh Sơn La | Theo Giấy CNQSDĐ số CI 325374 do Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Sơn La cấp ngày 29/12/2017; CY 454172 do Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Sơn La cấp ngày 19/4/2021 | 80 | 140 | 1089 | Xây mới | IV | xã Phổng Lăng | 0.9963768115942 | ||||||
12 | 12 | Hoàng Thị Tuyên | Tiểu khu 7 (tiểu khu 15 cũ), thị trấn Thuận Châu | Thuận Châu | Sơn La | 45362 | 30 | 3 | 2024 | 45381 | 432 và 937 | 9 và 6 | Tiểu khu 7 (tiểu khu 15 cũ), thị trấn Thuận Châu | 0356.919.742 | DL 633834 do Văn phòng đăng ký đất đai tỉnh Sơn La cấp ngày 29/01/2024; BH 253426 do UBND huyện Thuận Châu cấp ngày 09/11/2011 | 154 | 01 tầng trên mặt đất | 129 | 129 | 7.1 | 0.45 | Hộ gia đình tự | 0.84 | Theo Giấy CNQSDĐ số DL 633834 do Văn phòng đăng ký đất đai tỉnh Sơn La cấp ngày 29/01/2024; BH 253426 do UBND huyện Thuận Châu cấp ngày 09/11/2011 | Theo Giấy CNQSDĐ số DL 633834 do Văn phòng đăng ký đất đai tỉnh Sơn La cấp ngày 29/01/2024; BH 253426 do UBND huyện Thuận Châu cấp ngày 09/11/2011 | 0 | 129 | 916 | Xây mới | IV | Thị trấn | 0.83766233766234 | ||||||
13 | 13 | Vũ Văn Hội | Tiểu khu 1, thị trấn Thuận Châu | Thuận Châu | Sơn La | 45364 | 01 | 4 | 2024 | 45383 | 469 | 38 | Bản Tà Ngần (bản Bó Tà Ngần cũ), xã Chiềng Ly | 0987.374.067 | CY 454576 do Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Sơn La cấp ngày 07/7/2022 | 90 | 02 tầng trên mặt đất | 90 | 180 | 10.2 | 0.45 | Hộ gia đình tự | 2 | 12,5m tính từ tim đường Quốc lộ 6 theo quy hoạch được duyệt tại Quyết định số 1005/QĐ-UBND ngày 09/6/2023 của UBND tỉnh Sơn La | Theo Giấy CNQSDĐ số CY 454576 do Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Sơn La cấp ngày 07/7/2022 | 0 | 180 | 918 | Xây mới | IV | xã Chiềng Ly | 1 | ||||||
14 | 14 | Lường Thị Tiển | Bản Bó Tảư, xã Chiềng Ly | Thuận Châu | Sơn La | 45364 | 01 | 4 | 2024 | 45383 | 13 | 5-SĐ | Bản Bó Tảư, xã Chiềng Ly | 0339.522.265 | N 585384 do UBND huyện Thuận Châu cấp ngày 05/02/1999 | 191.44 | 02 tầng trên mặt đất | 87 | 176 | 7.2 | 0.45 | Hộ gia đình tự | 0.92 | 12,5m tính từ tim đường Quốc lộ 6 theo quy hoạch được duyệt tại Quyết định số 1005/QĐ-UBND ngày 09/6/2023 của UBND tỉnh Sơn La | Theo Giấy CNQSDĐ số N 585384 do UBND huyện Thuận Châu cấp ngày 05/02/1999 | 0 | 176 | 626 | Xây mới | IV | xã Chiềng Ly | 0.45445048056832 | ||||||
15 | 15 | Lường Văn Năm | Bản Nà Lĩnh, xã Chiềng Ly | Thuận Châu | Sơn La | 45365 | 02 | 4 | 2024 | 45384 | 19 | 12 | Bản Nà Lĩnh, xã Chiềng Ly | 0326.780.485 | CY 454317 do Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Sơn La cấp ngày 19/7/2021 | 65.4 | 02 tầng trên mặt đất | 52.8 | 109.6 | 7.35 | 0.45 | Hộ gia đình tự | 1.68 | Theo Giấy CNQSDĐ số CY 454317 do Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Sơn La cấp ngày 19/7/2021 | Theo Giấy CNQSDĐ số CY 454317 do Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Sơn La cấp ngày 19/7/2021 | 0 | 109.6 | 388 | Xây mới | IV | xã Chiềng Ly | 0.80733944954128 | ||||||
16 | 16 | Bạc Cầm Chung | Bản Pán, xã Chiềng Ly | Thuận Châu | Sơn La | 45366 | 03 | 4 | 2024 | 45385 | 32 | 04-SĐ | Bản Pán, xã Chiềng Ly | 0399.453.741 | N 585187 do UBND huyện Thuận Châu cấp ngày 05/02/1999 | 105 | 01 tầng trên mặt đất | 90 | 90 | 6.8 | 0.75 | Hộ gia đình tự | 0.86 | 12,5m tính từ tim đường Quốc lộ 6 theo quy hoạch được duyệt tại Quyết định số 1005/QĐ-UBND ngày 09/6/2023 của UBND tỉnh Sơn La | 12,5m tính từ tim đường Quốc lộ 6 theo quy hoạch được duyệt tại Quyết định số 1005/QĐ-UBND ngày 09/6/2023 của UBND tỉnh Sơn La | 0 | 90 | 612 | Xây mới | IV | xã Chiềng Ly | 0.85714285714286 | ||||||
17 | 17 | Nguyễn Thị Thu Hoài | Thôn 2, xã Tông Lạnh | Thuận Châu | Sơn La | 45370 | 07 | 4 | 2024 | 45389 | 9 | Thôn 1 (bản Nà Man cũ), xã Tông Lạnh | 0888.556.687 | X 696678 do UBND huyện Thuận Châu cấp ngày 28/6/2004 | 80 | 02 tầng trên mặt đất, 01 tầng tum | 68 | 184 | 10.2 | 0.45 | Công ty TNHH Hoàng Đan E&C | 2.3 | Theo Giấy CNQSDĐ số X 696678 do UBND huyện Thuận Châu cấp ngày 28/6/2004 | Theo Giấy CNQSDĐ số X 696678 do UBND huyện Thuận Châu cấp ngày 28/6/2004 | 0 | 184 | 694 | Xây mới | IV | xã Tông Lạnh | 0.85 | |||||||
18 | 18 | Bùi Xuân Trường | Bản Đông Hưng, xã Muổi Nọi | Thuận Châu | Sơn La | 45370 | 07 | 4 | 2024 | 45389 | 485 | 5 | Tiểu khu 1, thị trấn Thuận Châu | 0394.914.589 | CY 454302 do Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Sơn La cấp ngày 13/7/2021 | 36 | 02 tầng trên mặt đất | 35 | 70 | 9 | 0.45 | Hộ gia đình tự | 1.94 | Theo Giấy CNQSDĐ số CY 454302 do Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Sơn La cấp ngày 13/7/2021 | Theo Giấy CNQSDĐ số CY 454302 do Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Sơn La cấp ngày 13/7/2021 | 0 | 70 | 315 | Xây mới | IV | Thị trấn | 0.97222222222222 | ||||||
19 | 19 | Nguyễn Trung Hiếu | Thôn 1, xã Tông Lạnh | Thuận Châu | Sơn La | 45373 | 10 | 4 | 2024 | 45392 | 425 và 426 | 45 | Thôn 1, xã Tông Lạnh | 0977.357.395 | CY 454913 do UBND huyện Thuận Châu cấp ngày 07/02/2024; CY 454914 do UBND huyện Thuận Châu cấp ngày 07/02/2024 | 233 | 01 tầng trên mặt đất | 144 | 144 | 7.8 | 0.45 | Hộ gia đình tự | 0.62 | Theo Giấy CNQSDĐ số CY 454913 do UBND huyện Thuận Châu cấp ngày 07/02/2024; CY 454914 do UBND huyện Thuận Châu cấp ngày 07/02/2024 | Theo Giấy CNQSDĐ số CY 454913 do UBND huyện Thuận Châu cấp ngày 07/02/2024; CY 454914 do UBND huyện Thuận Châu cấp ngày 07/02/2024 | 0 | 144 | 1123 | Xây mới | IV | xã Tông Lạnh | |||||||
20 | 20 | Hoàng Thị Hoa | Tiểu khu 4, thị trấn Thuận Châu | Thuận Châu | Sơn La | 45373 | 10 | 4 | 2024 | 45392 | 385 | 9 | Tiểu khu 4 (tiểu khu 8 cũ), thị trấn Thuận Châu | 0363.410.938 | CD 596724 do Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Sơn La cấp ngày 07/9/2016 | 135 | 01 tầng trên mặt đất | 96 | 96 | 5 | 0.45 | Hộ gia đình tự | 0.71 | Theo Giấy CNQSDĐ số CD 596724 do Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Sơn La cấp ngày 07/9/2016 | Theo Giấy CNQSDĐ số CD 596724 do Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Sơn La cấp ngày 07/9/2016 | 0 | 96 | 480 | Xây mới | IV | Thị trấn |