Dữ liệu về việc cấp giấy phép xây dựng trên địa bàn huyện Thuận Châu
76
5
STT | STT | Tên chủ hộ | Địa chỉ thường trú | Quận/huyện | Tỉnh | Ngày làm đơn | Ngày | Tháng | Năm | Ngày trả hồ sơ | Số thửa đất | Số tờ bản đồ | Địa chỉ khu đất xây dựng | SĐT | Số GCNQSDĐ, ngày cấp | Diện tích đất | Số tầng | Diện tích tầng 1 | Tổng DT Sàn | Chiều cao | Cốt xây dựng | Đơn vị thiết kế | Hệ số SD đất | Chỉ giới đường đỏ | Chỉ giới xây dựng | Diện tích đất kinh doanh | Diện tích đất ở | Khối tích | Loại công trình | Tên công ty | Địa chỉ công ty | Chức vụ người đại diện | Hiện trạng công trình | Chức năng | Cấp công trình | Địa chỉ | Thẩm tra | Mật độ xây dựng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | 41 | Cà Văn Luân | Bản Bó Tảư, xã Chiềng Ly | Thuận Châu | Sơn La | 45545 | 29 | 9 | 2024 | 45564 | 23 | 5-SĐ | Bản Bó Tảư, xã Chiềng Ly | 0972.391.405 | N 585350 do UBND huyện Thuận Châu cấp ngày 05/02/1999 | 160 | 01 tầng trên mặt đất, 01 tầng tum | 118.75 | 237.5 | 10 | 0.45 | Hộ gia đình tự | 1.48 | Theo Giấy CNQSDĐ số N 585350 do UBND huyện Thuận Châu cấp ngày 05/02/1999 | Theo Giấy CNQSDĐ số N 585350 do UBND huyện Thuận Châu cấp ngày 05/02/1999 | 0 | 237.5 | 1188 | Xây mới | xã Chiềng Ly | ||||||||
42 | 42 | Lò Văn Nương | Bản Ngà Phát, xã Chiềng Pha | Thuận Châu | Sơn La | 45551 | 07 | 10 | 2024 | 45572 | 2 | Thôn 2 (tiểu khu 7 cũ), xã Tông Lạnh | 0333.585.283 | U 528127 do UBND huyện Thuận Châu cấp ngày 05/4/2002 | 79 | 02 tầng trên mặt đất | 79 | 158 | 8.95 | 0.45 | Hộ gia đình tự | 2 | 12,5m tính từ tim đường Quốc lộ 6 theo quy hoạch được duyệt tại Quyết định số 1388/QĐ-UBND ngày 10/6/2016 của UBND tỉnh Sơn La | 12,5m tính từ tim đường Quốc lộ 6 theo quy hoạch được duyệt tại Quyết định số 1388/QĐ-UBND ngày 10/6/2016 của UBND tỉnh Sơn La | 79 | 79 | 707 | Xây mới | xã Tông Lạnh | |||||||||
43 | 43 | Nguyễn Thanh Sơn | Thôn 3, xã Tông Lạnh | Thuận Châu | Sơn La | 45551 | 07 | 10 | 2024 | 45572 | 2 | Thôn 2 (tiểu khu 7 cũ), xã Tông Lạnh | 0333.585.283 | U 528168 do UBND huyện Thuận Châu cấp ngày 21/3/2002 | 79 | 02 tầng trên mặt đất | 79 | 158 | 8.95 | 0.45 | Hộ gia đình tự | 2 | 12,5m tính từ tim đường Quốc lộ 6 theo quy hoạch được duyệt tại Quyết định số 1388/QĐ-UBND ngày 10/6/2016 của UBND tỉnh Sơn La | 12,5m tính từ tim đường Quốc lộ 6 theo quy hoạch được duyệt tại Quyết định số 1388/QĐ-UBND ngày 10/6/2016 của UBND tỉnh Sơn La | 79 | 79 | 707 | Xây mới | xã Tông Lạnh | |||||||||
44 | 44 | Lò Thị Hồng | Bản Pán, xã Chiềng Ly | Thuận Châu | Sơn La | 45586 | 11 | 11 | 2024 | 45607 | 150 | 8 | Bản Pán, xã Chiềng Ly | 0963.202.982 | DP 027632 do Chi nhánh văn phòng đăng ký đất đai huyện Thuận Châu cấp ngày 21/10/2024 | 240 | 02 tầng trên mặt đất, 01 tầng tum | 59.8 | 193.4 | 10.93 | 0.45 | Công ty TNHH Hoàng Đan E&C | 0.81 | 12,5m tính từ tim đường Quốc lộ 6 theo quy hoạch được duyệt tại Quyết định số 1005/QĐ-UBND ngày 09/6/2023 của UBND tỉnh Sơn La | Theo Giấy CNQSDĐ số DP 027632 do Chi nhánh văn phòng đăng ký đất đai huyện Thuận Châu cấp ngày 21/10/2024 | 0 | 193.4 | 654 | Xây mới | xã Chiềng Ly | ||||||||
45 | 45 | Lò Văn Sáu | Tiểu khu 10, thị trấn Thuận Châu | Thuận Châu | Sơn La | 45586 | 11 | 11 | 2024 | 45607 | 14 | 12 | Tiểu khu 10, thị trấn Thuận Châu | 0914.335.591 | A 001589 do UBND tỉnh Sơn La cấp ngày 21/5/1992 | 30.9 | 01 tầng trên mặt đất | 18.1 | 18.1 | 6.45 | 0.45 | Hộ gia đình tự | 0.59 | 12,5m tính từ tim đường Quốc lộ 6 theo quy hoạch được duyệt tại Quyết định số 1005/QĐ-UBND ngày 09/6/2023 của UBND tỉnh Sơn La | Theo Giấy CNQSDĐ số A 001589 do UBND tỉnh Sơn La cấp ngày 21/5/1992 | 0 | 18.1 | 117 | Xây mới | Thị trấn | ||||||||
46 | 21 | 01 | 1900 | 21 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
47 | 21 | 01 | 1900 | 21 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
48 | 21 | 01 | 1900 | 21 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
49 | 21 | 01 | 1900 | 21 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
50 | 19 | 01 | 1900 | 19 | 0 | 0 | #VALUE! |