Dữ liệu về việc cấp giấy phép xây dựng trên địa bàn huyện Thuận Châu
78
5
STT | STT | Tên chủ hộ | Địa chỉ thường trú | Quận/huyện | Tỉnh | Ngày làm đơn | Ngày | Tháng | Năm | Ngày trả hồ sơ | Số thửa đất | Số tờ bản đồ | Địa chỉ khu đất xây dựng | SĐT | Số GCNQSDĐ, ngày cấp | Diện tích đất | Số tầng | Diện tích tầng 1 | Tổng DT Sàn | Chiều cao | Cốt xây dựng | Đơn vị thiết kế | Hệ số SD đất | Chỉ giới đường đỏ | Chỉ giới xây dựng | Diện tích đất kinh doanh | Diện tích đất ở | Khối tích | Loại công trình | Tên công ty | Địa chỉ công ty | Chức vụ người đại diện | Hiện trạng công trình | Chức năng | Cấp công trình | Địa chỉ | Thẩm tra | Mật độ xây dựng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 21 | Nguyễn Đức Hạnh | Thôn 1, xã Tông Lạnh | Thuận Châu | Sơn La | 45373 | 10 | 4 | 2024 | 45392 | 420 | 45 | Thôn 1, xã Tông Lạnh | 0972.684.464 | DE 347865 do Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Sơn La cấp ngày 14/5/2023 | 80 | 03 tầng trên mặt đất | 80 | 200 | 10.8 | 0.45 | Công ty Cổ phần tư vấn xây dựng Đà Giang Tây Bắc | 2.5 | Theo Giấy CNQSDĐ số DE 347865 do Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Sơn La cấp ngày 14/5/2023 | Theo Giấy CNQSDĐ số DE 347865 do Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Sơn La cấp ngày 14/5/2023 | 0 | 200 | 864 | Xây mới | IV | xã Tông Lạnh | |||||||
22 | 22 | Lê Thanh Tùng | Tiểu khu 4, xã Chiềng Sơn | Thuận Châu | Sơn La | 45373 | 10 | 4 | 2024 | 45392 | 497 | 5 | Tiểu khu 1, thị trấn Thuận Châu | 0398.982.118 | CY 454536 do Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Sơn La cấp ngày 14/5/2023 | 36.4 | 04 tầng trên mặt đất | 28.8 | 104.4 | 13.2 | 0.45 | Công ty cổ phần tư vấn xây dựng Hai Nam Sơn La | 2.87 | Theo Giấy CNQSDĐ số CY 454536 do Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Sơn La cấp ngày 01/6/2022 | Theo Giấy CNQSDĐ số CY 454536 do Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Sơn La cấp ngày 01/6/2022 | 0 | 104.4 | 380 | Xây mới | IV | Thị trấn | |||||||
23 | 23 | Trần Quang Thao | Tiểu khu 5, thị trấn Thuận Châu | Thuận Châu | Sơn La | 45376 | 13 | 4 | 2024 | 45395 | 290 | 6 | Tiểu khu 5, thị trấn Thuận Châu | 0973.159.753 | CN 176746 do Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Sơn La cấp ngày 27/11/2019 | 120 | 01 tầng trên mặt đất | 86.6 | 86.6 | 5.7 | 0.45 | Hộ gia đình tự | 0.72 | 6,0m tính từ tim đường Trung Dũng theo quy hoạch được duyệt tại Quyết định số 1005/QĐ-UBND ngày 09/6/2023 của UBND tỉnh Sơn La | 6,0m tính từ tim đường Trung Dũng theo quy hoạch được duyệt tại Quyết định số 1005/QĐ-UBND ngày 09/6/2023 của UBND tỉnh Sơn La | 0 | 86.6 | 494 | Xây mới | IV | Thị trấn | |||||||
24 | 24 | Cầm Hồng Duy | Tiểu khu 2, thị trấn Thuận Châu | Thuận Châu | Sơn La | 45376 | 13 | 4 | 2024 | 45395 | 1057 | 9 | Tiểu khu 3, thị trấn Thuận Châu | 0983.450.578 | CY 454321 do Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Sơn La cấp ngày 27/7/2021 | 31.5 | 03 tầng trên mặt đất | 28.5 | 85.5 | 12.8 | 0.45 | Công ty TNHH Hoàng Đan E&C | 2.71 | Theo Giấy CNQSDĐ số CY 454321 do Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Sơn La cấp ngày 27/7/2021 | Theo Giấy CNQSDĐ số CY 454321 do Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Sơn La cấp ngày 27/7/2021 | 0 | 85.5 | 365 | Xây mới | IV | Thị trấn | |||||||
25 | 25 | Trần Minh Tuân | Tiểu khu 5 (tiểu khu 12 cũ), thị trấn Thuận Châu | Thuận Châu | Sơn La | 45387 | 24 | 4 | 2024 | 45406 | 279 | 6 | Tiểu khu 5 (tiểu khu 12 cũ), thị trấn Thuận Châu | 0963.440.469 | BO 134900 do UBND huyện Thuận Châu cấp ngày 30/6/2014 | 117.5 | 01 tầng trên mặt đất | 45.54 | 45.54 | 5.7 | 0.45 | Hộ gia đình tự | 0.39 | 5,0m tính từ tim đường Trung Dũng theo quy hoạch được duyệt tại Quyết định số 1005/QĐ-UBND ngày 09/6/2023 của UBND tỉnh Sơn La | 5,0m tính từ tim đường Trung Dũng theo quy hoạch được duyệt tại Quyết định số 1005/QĐ-UBND ngày 09/6/2023 của UBND tỉnh Sơn La | 0 | 45.54 | 260 | Xây mới | IV | Thị trấn | |||||||
26 | 26 | Trần Văn Châu | Bản Bai, xã Tông Lạnh | Thuận Châu | Sơn La | 45387 | 24 | 4 | 2024 | 45406 | 15 | 21-L2 | Bản Bai, xã Tông Lạnh | 0398.982.118 | Q 490434 do UBND huyện Thuận Châu cấp ngày 06/11/2001 | 60 | 03 tầng trên mặt đất | 56.8 | 170.4 | 12 | 0.45 | Công ty cổ phần tư vấn xây dựng Hai Nam Sơn La | 2.84 | Theo Giấy CNQSDĐ số Q 490434 do UBND huyện Thuận Châu cấp ngày 06/11/2001 | Theo Giấy CNQSDĐ số Q 490434 do UBND huyện Thuận Châu cấp ngày 06/11/2001 | 0 | 170.4 | 682 | Xây mới | IV | xã Tông Lạnh | |||||||
27 | 27 | Quàng Văn Phú | Tiểu khu 7 (tiểu khu 15 cũ), thị trấn Thuận Châu | Thuận Châu | Sơn La | 45397 | 04 | 5 | 2024 | 45416 | 1167 | 9 | Tiểu khu 7 (tiểu khu 15 cũ), thị trấn Thuận Châu | 0988.693.713 | BO 134168 do UBND huyện Thuận Châu cấp ngày 30/6/2014 | 78.9 | 03 tầng trên mặt đất | 63 | 189 | 10.5 | 0.45 | Công ty Cổ phần công trình Viettel | 2.4 | Theo Giấy CNQSDĐ số BO 134168 do UBND huyện Thuận Châu cấp ngày 30/6/2014 | Theo Giấy CNQSDĐ số BO 134168 do UBND huyện Thuận Châu cấp ngày 30/6/2014 | 0 | 189 | 662 | Xây mới | IV | Thị trấn | |||||||
28 | 28 | Lò Văn Thưởng | Bản Táng, xã Tông Lạnh | Thuận Châu | Sơn La | 45414 | 21 | 5 | 2024 | 45433 | 389 | 42 | Thôn 3 (tiểu khu 5 cũ), xã Tông Lạnh | 0968.900.150 | DE 347803 do Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Sơn La cấp ngày 17/01/2023 | 60 | 01 tầng trên mặt đất | 60 | 60 | 6.2 | 0.45 | Hộ gia đình tự | 1 | 12,5m tính từ tim đường Quốc lộ 6 theo quy hoạch được duyệt tại Quyết định số 1388/QĐ-UBND ngày 10/6/2016 của UBND tỉnh Sơn La | 12,5m tính từ tim đường Quốc lộ 6 theo quy hoạch được duyệt tại Quyết định số 1388/QĐ-UBND ngày 10/6/2016 của UBND tỉnh Sơn La | 0 | 60 | 372 | Xây mới | IV | xã Tông Lạnh | |||||||
29 | 29 | Nguyễn Hợp Tám | Thôn Ánh Phao, xã Cao Dương | Thuận Châu | Sơn La | 45415 | 22 | 5 | 2024 | 45434 | 1268 | 9 | Tiểu khu 7, thị trấn Thuận Châu | 0978.802.647 | CY 454948 do UBND huyện Thuận Châu cấp ngày 02/5/2024 | 108 | 03 tầng trên mặt đất | 108 | 377.7 | 14.2 | 0.45 | Công ty TNHH Hoàng Đan E&C | 3.5 | Theo Giấy CNQSDĐ số CY 454948 do UBND huyện Thuận Châu cấp ngày 02/5/2024 | Theo Giấy CNQSDĐ số CY 454948 do UBND huyện Thuận Châu cấp ngày 02/5/2024 | 108 | 269.7 | 1534 | Xây mới | IV | Thị trấn | |||||||
30 | 30 | Lò Văn Xiên | Bản Công Mường, xã Tông Lạnh | Thuận Châu | Sơn La | 45415 | 22 | 5 | 2024 | 45434 | 51 | 19-J1 | Bản Công Mường, xã Tông Lạnh | 0345.707.572 | O 500370 do UBND huyện Thuận Châu cấp ngày 12/4/1999 | 400 | 01 tầng trên mặt đất | 120 | 216 | 7.8 | 0.45 | Hộ gia đình tự | 0.54 | Theo Giấy CNQSDĐ số O 500370 do UBND huyện Thuận Châu cấp ngày 12/4/1999 | Theo Giấy CNQSDĐ số O 500370 do UBND huyện Thuận Châu cấp ngày 12/4/1999 | 0 | 216 | 936 | Xây mới | xã Tông Lạnh |