Dữ liệu thông tin đường tỉnh trên địa bàn tỉnh
702
210
STT | Tên tuyến | Từ (Km) | Đến (Km) | Điểm đầu | Điểm cuối | Chiều dài (km) | Cấp kỹ thuật | BTN (km) | BTXM (km) | Láng nhựa (km) | Cấp phối (km) | Đất (km) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ĐT.101 (Vân Hồ - Chiềng Khoa - Mường Tè - Quang Minh) | Vân Hồ (Km172+150, QL.6) | Bến Hang Miếng (bản Nà Bai), Quang Minh, Vân Hồ | 114.10 | V-VI | - | - | 114.10 | - | - | ||
2 | Tuyến chính: QL.6 - Vân Hồ - Suối Lìn - Quang Minh | Km0 | Km54 | Vân Hồ (Km172+150, QL.6) | Bến Hang Miếng (bản Nà Bai), Quang Minh, Vân Hồ | 54.00 | V | - | - | 54.00 | - | - |
3 | Tuyến nhánh 1: Lóng Luông - Phiêng Luông | Km0 | Km18 | Lóng Luông (Km163+200, QL.6) | Phiêng Luông - Mộc Châu (Km72+160, QL.43) | 18.00 | V | - | - | 18.00 | - | - |
4 | Tuyến nhánh 2: QL.43 - Chiềng Khoa | Km0 | Km3+700 | Km62+800, QL.43 | Chiềng Khoa - Vân Hồ (Km10+862, ĐT.101) | 3.70 | V | - | - | 3.70 | - | - |
5 | Tuyến nhánh 3: Lóng Luông - Chiềng Yên | Km0 | Km31+700 | Lóng Luông (Km1+920, tuyến nhánh Lóng Luông - Phiêng Luông) | Chiềng Yên, Vân Hồ | 31.70 | V | - | - | 31.70 | - | - |
6 | Tuyến nhánh 4: Hòa Bình - Chiềng Yên | Km0 | Km6+700 | Km149+950, QL.6 (Rừng già, Hòa Bình) | Nà Bai, Chiềng Yên, Vân Hồ | 6.70 | V-VI | - | - | 6.70 | - | - |
7 | ĐT.102 (Vân Hồ - Tân Xuân - Chiềng Sơn) | Km0 | Km45 | Vân Hồ (Km172+200, QL.6) | Chiềng Sơn (Km99+800, QL.43) | 45.00 | IV-V | - | - | 45.00 | - | - |
8 | ĐT.103 (Chiềng Sàng - Yên Sơn - Nà Cài) | Km0 | Km32 | Chiềng Sàng (Km248+350, QL.6) - Yên Châu | Xã Nà Cài - Yên Châu (Mốc E4) | 32.00 | V-VI | - | - | 32.00 | - | - |
9 | ĐT.104 (Mộc Châu - Tân Lập - Tân Hợp) | Km0 | Km22 | TT Nông trường Mộc Châu (Km77+810, QL.43) | Tân Hợp - Mộc Châu | 22.00 | V | - | - | 22.00 | - | - |
10 | ĐT.105 (Sốp Cộp - Mường Lèo - Mường Lói) | Km0 | Km60+300 | TT huyện Sốp Cộp | Mường Lèo - Sốp Cộp (giáp Mường Lói - Điện Biên) | 60.30 | V | - | - | 56.30 | - | 4.00 |