Dữ liệu thông tin đường tỉnh trên địa bàn tỉnh
702
210
STT | Tên tuyến | Từ (Km) | Đến (Km) | Điểm đầu | Điểm cuối | Chiều dài (km) | Cấp kỹ thuật | BTN (km) | BTXM (km) | Láng nhựa (km) | Cấp phối (km) | Đất (km) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | ĐT.115 (Huổi Một - Mường Hung - Chiềng Khương) | Km0 | Km27+100 | Km96+550, QL.4G (bản Nà Hạ, xã Huổi Một, Sông Mã) | Bản Phiêng Pẻn, xã Mường Hung | 27.10 | V-VI | - | - | 27.10 | - | - |
32 | ĐT.115 (QL.4G - Cửa khẩu Chiềng Khương) | Km38+800 | Km39+500 | Km56+560, QL.4G (xã Chiềng Khương) | Cửa khẩu Chiềng Khương | 0.48 | IV | 0.48 | ||||
33 | ĐT.116 (Mường Bú - Bó Mười - Chiềng Ngàm - Chiềng Khoang) | Mường Bú (Km84+880, QL.279D) - Mường La | Chiềng Khoang (Km18+600, QL.6B) | 75.10 | V-VI | - | - | 75.10 | - | - | ||
34 | Tuyến chính: Mường Bú - Chiềng Khoang | Km0 | Km57 | Mường Bú (Km84+880, QL.279D) - Mường La | Chiềng Khoang (Km18+600, QL.6B) | 57.00 | V-VI | - | - | 57.00 | - | - |
35 | Tuyến nhánh 1: Mường Khiêng - Liệp Tè | Km0 | Km7+500 | Mường Khiêng (Km18+500, ĐT.116) | Liệp Tè, Thuận Châu | 7.50 | VI | - | - | 7.50 | - | - |
36 | Tuyến nhánh 2: Bó Mười - Tông Cọ | Km0 | Km8+100 | Bó Mười (Km30+700, ĐT.116) | Tông Cọ (Km0+600, QL.6B) | 8.10 | VI | - | - | 8.10 | - | - |
37 | Tuyến nhánh 3: Chiềng Ngàm - Nong Lay | Km0 | Km2+500 | Chiềng Ngàm (Km40+700, ĐT.116) | Noong Lay (Km9+990, QL.6B) | 2.50 | V | - | - | 2.50 | - | - |
38 | ĐT.117 (Sơn La - Mường Chanh - Phổng Lập - Mường É) | TP. Sơn La (Km303, QL.6) | TTX Mường Chanh, Mai Sơn | 59.50 | V-VI | 1.70 | - | 57.80 | - | - | ||
39 | Tuyến chính: Bản Mòng - Mường Chanh | Km0 | Km20 | TP. Sơn La (Km303, QL.6) | TTX Mường Chanh, Mai Sơn | 20.00 | V | 1.70 | - | 18.30 | - | - |
40 | Tuyến nhánh 1: Mường Chanh - Chiềng Ban | Km0 | Km16 | Mường Chanh (Km18+530, ĐT.117) - Mai Sơn | Chiềng Ban (Km6+630, QL.4G) - Mai Sơn | 16.00 | VI | - | - | 16.00 | - | - |