Dữ liệu thông tin đường tỉnh trên địa bàn tỉnh
702
210
STT | Tên tuyến | Từ (Km) | Đến (Km) | Điểm đầu | Điểm cuối | Chiều dài (km) | Cấp kỹ thuật | BTN (km) | BTXM (km) | Láng nhựa (km) | Cấp phối (km) | Đất (km) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | ĐT.105A (Sốp Cộp - Nậm Lạnh - Cửa khẩu Nậm Lạnh) | Km0 | Km27+700 | TT huyện Sốp Cộp (Nối tiếp QL.4G) | Cửa khẩu Nậm Lạnh | 27.70 | IV-V | - | - | 27.70 | - | - |
12 | ĐT.106 (Mường Giôn - Nậm Giôn - Chiềng Lao) | Km0 | Km54+700 | TTX Mường Giôn (Km234+100, QL.279) | Chiềng Lao, Mường La | 55.30 | - | - | 55.30 | - | - | |
13 | ĐT.107 (QL.279 - Chiềng Khay - Than Uyên, Lai Châu) | Muờng Giôn (Km230+300, QL.279) - Quỳnh Nhai | Chiềng Khay - Quỳnh Nhai (giáp Tân Uyên, Lai Châu) | 33.90 | V | - | - | 33.90 | - | - | ||
14 | Tuyến chính: Mường Giôn - Chiềng Khay | Km0 | Km23+900 | Muờng Giôn (Km230+300, QL.279) - Quỳnh Nhai | Chiềng Khay - Quỳnh Nhai (giáp Tân Uyên, Lai Châu) | 23.90 | V | - | - | 23.90 | - | - |
15 | Tuyến nhánh: Chiềng Khay - Mường Chiên | Km0 | Km10 | Chiềng Khay (Km14+340, tuyến chính) - Quỳnh Nhai | Mường Chiên - Quỳnh Nhai | 10.00 | V | - | - | 10.00 | - | - |
16 | ĐT.108 (Thuận Châu - Co Mạ - Mường Bám - Điện Biên) | Thị trấn Thuận Châu (Km336+450, QL.6) | Mường Bám - Thuận Châu (giáp ranh tỉnh Điện Biên) | 98.00 | VI-V | - | - | 98.00 | - | - | ||
17 | Tuyến chính: Thuận Châu - Mường Bám | Km0 | Km68 | Thị trấn Thuận Châu (Km336+450, QL.6) | Mường Bám - Thuận Châu (giáp ranh tỉnh Điện Biên) | 68.00 | VI-V | - | - | 68.00 | - | - |
18 | Tuyến nhánh: Co Mạ - Bó Sinh | Km0 | Km30 | Co Mạ (Km30+200, ĐT.108) - Thuận Châu | Bó Sinh - Sông Mã | 30.00 | VI | - | - | 30.00 | - | - |
19 | ĐT.109 (Mường La - Ngọc Chiến - Mù Căng Chải) | Km0 | Km36 | Thị trấn Ít Ong (Km64+600, QL.279D) - Mường La | Ngọc Chiến (giáp ranh Mù Cang Chải, Yên Bái) | 36.00 | IV-V | 7.40 | 22.60 | 6.00 | ||
20 | Đường tỉnh 110 (Mai Sơn - Nà Bó - Mường Bú) | Thị trấn Hát Lót (Km274, QL.6) - Mai Sơn | Mường Bú (Km83+600, QL.279D) - Mường La | 83.20 | IV-V | - | - | 83.20 | - | - |