Dữ liệu thông tin đường tỉnh trên địa bàn tỉnh
702
210
STT | Tên tuyến | Từ (Km) | Đến (Km) | Điểm đầu | Điểm cuối | Chiều dài (km) | Cấp kỹ thuật | BTN (km) | BTXM (km) | Láng nhựa (km) | Cấp phối (km) | Đất (km) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Tuyến chính: Hát Lót - Mường Bú | Km0 | Km38+400 | Thị trấn Hát Lót (Km274, QL.6) - Mai Sơn | Mường Bú (Km83+600, QL.279D) - Mường La | 38.40 | IV | - | - | 38.40 | - | - |
22 | Tuyến nhánh 1: Nà Bó - Tà Hộc | Km0 | Km20+500 | Nà Bó (Km7+400 tuyến chính) - Mai Sơn | Tà Hộc - Mai Sơn (Cảng Tà Hộc) | 20.50 | IV | - | - | 20.50 | - | - |
23 | Tuyến nhánh 2: Hát Lót - Chiềng Sung | Km0 | Km24+300 | Hát Lót (Km3+380, tuyến chính) - Mai Sơn | Chiềng Sung - Mai Sơn | 24.30 | V | - | - | 24.30 | - | - |
24 | ĐT.111 (Bắc Yên - Mường La) | Km0 | Km14 | Bản Chông - Chiềng Hoa - Mường La | Thị trấn Ít Ong (Km 69 + 900, QL.279D) - Mường La | 14.00 | IV | - | - | 14.00 | - | - |
25 | ĐT.112 (Bắc Yên - Trạm Tấu) | Km0 | Km36+700 | Thị trấn Bắc Yên (Km413+800, QL.37) | Hang Chú - Bắc Yên | 36.70 | V I | - | - | 36.70 | - | - |
26 | ĐT.113 (Nà Ớt - Sông Mã - Co Mạ) | Km0 | Km89+500 | Nà Ớt (Km35+160, QL.4G) - Mai Sơn | Co Mạ, (Km8+980, ĐT.108) - Thuận Châu | 89.50 | V-VI | - | 1.07 | 76.43 | 12.00 | |
27 | ĐT.114 (Tân Lang - Mường Bang - Huy Hạ) | Tân Lang (Km14+900, QL.32B) - Phù Yên | Huy Hạ (Km382+960, QL.37) - Phù Yên | 75.60 | V | - | - | 75.60 | - | - | ||
28 | Tuyến chính: Tân Lang - Huy Hạ | Km0 | Km83 | Tân Lang (Km14+900, QL.32B) - Phù Yên | Huy Hạ (Km382+960, QL.37) - Phù Yên | 63.20 | V | - | - | 63.20 | - | - |
29 | Tuyến nhánh: Mường Bang - Đông Nghê | Km0 | Km12 | Mường Bang (Km30+400, tuyến chính) - Phù Yên | Đông Nghê (giáp ranh tỉnh Hoà Bình) | 12.40 | GTNT-A | - | - | 12.40 | - | - |
30 | ĐT.115 (Huổi Một - Mường Hung - Chiềng Khương) | Km96+550, QL.4G (bản Nà Hạ, xã Huổi Một, Sông Mã) | Bản Phiêng Pẻn, xã Mường Hung | 27.58 | IV-VI | - | 0.48 | 27.10 | - | - |