Dữ liệu thông tin đường tỉnh trên địa bàn tỉnh
702
210
STT | Tên tuyến | Từ (Km) | Đến (Km) | Điểm đầu | Điểm cuối | Chiều dài (km) | Cấp kỹ thuật | BTN (km) | BTXM (km) | Láng nhựa (km) | Cấp phối (km) | Đất (km) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | Tuyến nhánh 2: Chiềng Bôm - Mường É | Km0 | Km23+500 | Chiềng Bôm (Km3+950, ĐT.108) - Thuận Châu | Mường É (Km355+150, QL.6) - Thuận Châu | 23.50 | VI | - | - | 23.50 | - | - |
42 | ĐT.118 (Sơn La - Chiềng Ngần - Mường Bằng - Hát Lót) | 21.00 | II-IV | 3.00 | 4.70 | 13.30 | - | - | ||||
43 | Tuyến chính | Km0 | Km15 | Ngã 4 Cầu Trắng (Km302+420, QL.6), TP. Sơn La | Ngã tư Cơ Khí | 15.00 | II | 3.00 | 4.70 | 7.30 | - | - |
44 | Tuyến: QL.6 - Mường Bon | Km0 | Km6 | QL.6 (Km286+780) Chiềng Mung - Mai Sơn | Mường Bon (Khu Công nghiệp Mai Sơn) | 6.00 | III-IV | - | - | 6.00 | - | - |