Dữ liệu sâu bệnh tuần 9
9
0
STT | TT | Tên SVGH | Mật độ sâu (c/m2), tỷ lệ bệnh (%) Phổ biến | Mật độ sâu (c/m2), tỷ lệ bệnh (%) Cao | Mật độ sâu (c/m2), tỷ lệ bệnh (%) Cục bộ | Tuổi sâu, cấp bệnh phổ biến | Phân bố |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | I | Cây lúa | |||||
2 | 1 | Rầy lưng trắng | 18.5 | 150 con/m2 | TT+T1 | Quỳnh Nhai, Thuận Châu, Sông Mã, Mai Sơn, Vân Hồ | |
3 | 2 | Ốc bươu vàng | 0.6 | 4 con/m2 | TT | Thuận Châu, Yên Châu, Sông Mã | |
4 | 3 | Ruồi đục nõn | 0.6 | 2% dảnh | C1 | Quỳnh Nhai | |
5 | II | Cây chè | |||||
6 | 1 | Rầy xanh | 6 | 23 con/m2 | TT | Mộc Châu, Vân Hồ, Thuận Châu | |
7 | 2 | Nhện đỏ | 1.2 | 4% lá | C1 | Mộc Châu, Vân Hồ | |
8 | 3 | Sâu róm | 0.5 | 2 con/m2 | TT | Mộc Châu, Vân Hồ | |
9 | 4 | Bọ trĩ | 1 | 4% lá | C1 | Mộc Châu, Vân Hồ | |
10 | 5 | Bọ xít muỗi | 1 | 3% lá | C1 | Vân Hồ |