Dữ liệu sâu bệnh tuần 9
9
0
STT | TT | Tên SVGH | Mật độ sâu (c/m2), tỷ lệ bệnh (%) Phổ biến | Mật độ sâu (c/m2), tỷ lệ bệnh (%) Cao | Mật độ sâu (c/m2), tỷ lệ bệnh (%) Cục bộ | Tuổi sâu, cấp bệnh phổ biến | Phân bố |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 6 | Bệnh đốm nâu | 0.5 | 3% lá | C1 | Mộc Châu, Vân Hồ | |
12 | 7 | Bệnh chấm xám | 1.2 | 4% lá | C1 | Mộc Châu, Vân Hồ, Thuận Châu | |
13 | 8 | Bệnh dán cao | 1 | 4% cành | C1+3 | Mộc Châu | |
14 | III | Cà phê | |||||
15 | 1 | Rệp vẩy nâu, vẩy xanh | 1.3 | 20% cành | C1+3 | Mai Sơn, TP Sơn La, Sốp Cộp | |
16 | 2 | Rệp sáp | 2.4 | 10% cành | 20 | C1+3 | Thuận Châu, Sốp Cộp |
17 | 3 | Sâu đục thân mình trắng | 1.5 | 10% cây | C1 | Mai Sơn, Thuận Châu, TP Sơn La | |
18 | 4 | Bệnh thán thư | 3.6 | 20% cành | C1 | Mai Sơn, Thuận Châu, TP Sơn La | |
19 | 6 | Hiện tượng chùn ngọn | 2.3 | 18% cành | C1 | Thuận Châu | |
20 | 7 | Gỉ sắt | 2 | 10% lá | 25 | C1-C5 | Mai Sơn, Thuận Châu, TP Sơn La |