Dữ liệu sâu bệnh tuần 9
9
0
STT | TT | Tên SVGH | Mật độ sâu (c/m2), tỷ lệ bệnh (%) Phổ biến | Mật độ sâu (c/m2), tỷ lệ bệnh (%) Cao | Mật độ sâu (c/m2), tỷ lệ bệnh (%) Cục bộ | Tuổi sâu, cấp bệnh phổ biến | Phân bố |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | 2 | Rệp sáp | 0.1 | 3 % cành, lá | C1 | Mộc Châu | |
32 | VII | Cây rau họ thập tự | |||||
33 | 1 | Sâu xanh bướm trắng | 3 | 14 con/m2 | T2+3 | Mộc Châu, Mai Sơn, Yên Châu, Quỳnh Nhai, TP Sơn La | |
34 | 2 | Sâu tơ | 2 | 8 con/m2 | T2+3 | Mai Sơn, Mộc Châu | |
35 | 3 | Bọ nhảy | 3.3 | 17 con/m2 | TT | Yên Châu, Mai Sơn, Quỳnh Nhai | |
36 | 4 | Bọ trĩ | 1 | 4% lá | C1 | Mộc Châu | |
37 | 5 | Rệp | 1 | 2% cây | C1 | TP Sơn La | |
38 | 6 | Bệnh đốm vòng | 1 | 4% lá | C1 | Mộc Châu | |
39 | VIII | Cây cà chua | |||||
40 | 1 | Sâu đục lá cà chua Nam Mỹ | 2 | 7 con/m2 | T3+4 | Mai Sơn |