Dữ liệu sâu bệnh tuần 9
9
0
STT | TT | Tên SVGH | Mật độ sâu (c/m2), tỷ lệ bệnh (%) Phổ biến | Mật độ sâu (c/m2), tỷ lệ bệnh (%) Cao | Mật độ sâu (c/m2), tỷ lệ bệnh (%) Cục bộ | Tuổi sâu, cấp bệnh phổ biến | Phân bố |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | IV | Cây nhãn | |||||
22 | 1 | Rệp | 0.3 | 8% cành lá | C1 | Mai Sơn | |
23 | 2 | Rầy chổng cành vân nâu | 0.5 | 15 con/cành | Sông Mã, Mai Sơn | ||
24 | 3 | Bệnh thán thư | 0.2 | 12,5% cành lá | C1 | Sông Mã | |
25 | V | Cây xoài | |||||
26 | 1 | Bệnh thán thư | 0.5 | 12,5% cành lá | C1+3 | Sông Mã, Mai Sơn, Yên Châu, Quỳnh Nhai | |
27 | 2 | Bệnh phấn trắng | 0.6 | 10% cành hoa | C1 | Sông Mã, Mai Sơn, Yên Châu, Quỳnh Nhai | |
28 | 3 | Sâu đục thân | 0.1 | 5% số thân | C1 | Mai Sơn | |
29 | VI | Cây mận | |||||
30 | 1 | Bệnh phấn trắng | 0.2 | 3% lá | C1 | Mộc Châu |