Dữ liệu sâu bệnh tuần 10
17
1
STT | TT | Tên SVGH | Mật độ sâu (c/m2), tỷ lệ bệnh (%) Phổ biến | Mật độ sâu (c/m2), tỷ lệ bệnh (%) Cao | Mật độ sâu (c/m2), tỷ lệ bệnh (%) Cục bộ | Tuổi sâu, cấp bệnh phổ biến | Phân bố |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | I | Cây lúa | |||||
2 | 1 | Rầy lưng trắng | 20 | 160 | T1+2 | Quỳnh Nhai, Thuận Châu, Yên Châu, Sông Mã, Mai Sơn, Vân Hồ | |
3 | 2 | Ốc bươu vàng | 0.7 | 5 | TT | Thuận Châu, Phù Yên, Yên Châu, Mai Sơn, Vân Hồ, Tp Sơn La | |
4 | 3 | Ruồi đục nõn | 0.6 | 2 | C1 | Quỳnh Nhai | |
5 | 4 | Đạo ôn lá | 0.4 | 2 | C1 | Quỳnh Nhai | |
6 | II | Cây chè | |||||
7 | 1 | Rầy xanh | 7 | 25 | T2+3 | Mộc Châu, Vân Hồ, Thuận Châu | |
8 | 2 | Nhện đỏ | 1 | 4 | C1 | Mộc Châu, Vân Hồ | |
9 | 3 | Sâu róm | 0.6 | 3 | T1+3 | Mộc Châu, Vân Hồ | |
10 | 4 | Bọ trĩ | 0.8 | 3 | C1 | Mộc Châu, Vân Hồ |