Dữ liệu sâu bệnh tuần 10
17
1
STT | TT | Tên SVGH | Mật độ sâu (c/m2), tỷ lệ bệnh (%) Phổ biến | Mật độ sâu (c/m2), tỷ lệ bệnh (%) Cao | Mật độ sâu (c/m2), tỷ lệ bệnh (%) Cục bộ | Tuổi sâu, cấp bệnh phổ biến | Phân bố |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | 2 | Bệnh phấn trắng | 0.6 | 10 | C1 | Sông Mã, Mai Sơn, Yên Châu, Quỳnh Nhai | |
32 | 3 | Sâu đục thân | 0.2 | 4 | C1 | Mai Sơn | |
33 | VII | Cây mận | |||||
34 | 1 | Bệnh phấn trắng | 0.2 | 8 | C1 | Mộc Châu | |
35 | 2 | Rệp muội | 0.6 | 10 | C1 | Mộc Châu | |
36 | VIII | Cây rau họ thập tự | |||||
37 | 1 | Sâu xanh bướm trắng | 2 | 15 | T3+4 | Mộc Châu, Mai Sơn, Quỳnh Nhai, TP Sơn La | |
38 | 2 | Sâu tơ | 4 | 15 | T3+4 | Mai Sơn, Mộc Châu | |
39 | 3 | Bọ nhảy | 4 | 10 | TT | Mai Sơn, Quỳnh Nhai | |
40 | 4 | Bọ trĩ | 1 | 4 | C1 | Mộc Châu |