Dữ liệu sâu bệnh tuần 10
17
1
STT | TT | Tên SVGH | Mật độ sâu (c/m2), tỷ lệ bệnh (%) Phổ biến | Mật độ sâu (c/m2), tỷ lệ bệnh (%) Cao | Mật độ sâu (c/m2), tỷ lệ bệnh (%) Cục bộ | Tuổi sâu, cấp bệnh phổ biến | Phân bố |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 5 | Bọ xít muỗi | 1 | 4 | C1 | Vân Hồ | |
12 | 6 | Bệnh đốm nâu | 0.5 | 3 | C1 | Mộc Châu, Vân Hồ | |
13 | 7 | Bệnh chấm xám | 2 | 8 | 17 | C1 | Mộc Châu, Vân Hồ, Thuận Châu |
14 | 8 | Bệnh dán cao | 1 | 4 | C1+3 | Mộc Châu | |
15 | III | Cà phê | |||||
16 | 1 | Rệp vẩy nâu, vẩy xanh | 2 | 25 | C1+3 | Mai Sơn, TP Sơn La, Sốp Cộp | |
17 | 2 | Rệp sáp | 1.2 | 10 | 20 | C1+3 | Thuận Châu, Sốp Cộp |
18 | 3 | Sâu đục thân mình trắng | 1.8 | 10 | C1 | Mai Sơn, Thuận Châu, TP Sơn La | |
19 | 4 | Bệnh thán thư | 4 | 20 | C1+3 | Mai Sơn, Thuận Châu, TP Sơn La | |
20 | 5 | Hiện tượng chùn ngọn | 4 | 18 | C1 | Thuận Châu |