Dữ liệu sâu bệnh tuần 10
17
1
STT | TT | Tên SVGH | Mật độ sâu (c/m2), tỷ lệ bệnh (%) Phổ biến | Mật độ sâu (c/m2), tỷ lệ bệnh (%) Cao | Mật độ sâu (c/m2), tỷ lệ bệnh (%) Cục bộ | Tuổi sâu, cấp bệnh phổ biến | Phân bố |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 6 | Gỉ sắt | 2 | 10 | 20 | C1-C5 | Mai Sơn, Thuận Châu, TP Sơn La |
22 | IV | Cây mía | |||||
23 | 1 | Đục thân | 0.5 | 6 | C1 | Mai Sơn | |
24 | 2 | Rệp xơ bông trắng | 0.1 | 3 | C1 | Mai Sơn | |
25 | V | Cây nhãn | |||||
26 | 1 | Rệp | 0.5 | 9 | C1 | Mai Sơn | |
27 | 2 | Rầy chổng cành vân nâu | 1 | 8 | Sông Mã, Mai Sơn | ||
28 | 3 | Bệnh thán thư | 0.5 | 11 | C1 | Sông Mã | |
29 | VI | Cây xoài | |||||
30 | 1 | Bệnh thán thư | 0.5 | 11 | C1+3 | Sông Mã, Mai Sơn, Yên Châu, Quỳnh Nhai |